Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
0.90
0.90
O 2.75
0.98
0.98
U 2.75
0.83
0.83
1
1.67
1.67
X
3.60
3.60
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.90
0.90
O 1
0.75
0.75
U 1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Bay FC (W)
![Bay FC (W)](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
Phút
![Utah Royals Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323171442.png)
Anderson J.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
37'
Dydasco C.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
Sharples K.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
80'
Boade T.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
88'
89'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Sentnor A.
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bay FC (W)
![Bay FC (W)](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
![Utah Royals Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323171442.png)
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
408
Số đường chuyền
405
15
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
2
4
Cứu thua
3
21
Rê bóng thành công
31
4
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
11
117
Pha tấn công
82
53
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2
5 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
46% Kiểm soát bóng 44.33%
5 Phạm lỗi 2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bay FC (W) (15trận)
Chủ Khách
Utah Royals Nữ (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
4
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
1
HT-B/FT-B
2
2
2
0