Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.80
0.80
O 2.75
1.00
1.00
U 2.75
0.80
0.80
1
1.95
1.95
X
4.00
4.00
2
3.00
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.10
1.10
+0.25
0.70
0.70
O 1
0.78
0.78
U 1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Bay FC (W)
![Bay FC (W)](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
Phút
![Angel City FC Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61129/1gv288saac2s.png)
Boade T. 1 - 0
Kiến tạo: Menges E.
Kiến tạo: Menges E.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
33'
KIng S.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
34'
36'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Jennifer Patricia Beattie
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
Racheal Kundananji
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
85'
89'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bay FC (W)
![Bay FC (W)](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
![Angel City FC Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61129/1gv288saac2s.png)
9
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
7
41%
Kiểm soát bóng
59%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
98
Pha tấn công
81
51
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
5 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
46% Kiểm soát bóng 52.67%
5 Phạm lỗi 5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bay FC (W) (15trận)
Chủ Khách
Angel City FC Nữ (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
4
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
2
2
2
2