Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
0.99
-0
0.85
0.85
O 2.5
0.93
0.93
U 2.5
0.89
0.89
1
2.60
2.60
X
3.25
3.25
2
2.37
2.37
Hiệp 1
+0
0.97
0.97
-0
0.87
0.87
O 1
0.89
0.89
U 1
0.93
0.93
Diễn biến chính
BATE Borisov
![BATE Borisov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424165925.png)
Phút
![Dinamo Brest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424170030.png)
Oleg Nikiforenko 1 - 0
Kiến tạo: Pavel Pashevich
Kiến tạo: Pavel Pashevich
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
17'
Oleg Nikiforenko 2 - 0
Kiến tạo: Ilya Aleksievich
Kiến tạo: Ilya Aleksievich
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
23'
Aleksandr Anufriev 3 - 0
Kiến tạo: Alexander Martynov
Kiến tạo: Alexander Martynov
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
26'
63'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
67'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Egor Kortsov
Oleg Nikiforenko
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
81'
Vladislav Rusenchik
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
BATE Borisov
![BATE Borisov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424165925.png)
![Dinamo Brest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424170030.png)
5
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
12
10
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
5
12
Sút Phạt
21
46%
Kiểm soát bóng
54%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
7
Cứu thua
7
71
Pha tấn công
86
37
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
51.67% Kiểm soát bóng 53.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
BATE Borisov (20trận)
Chủ Khách
Dinamo Brest (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
3
HT-H/FT-T
0
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
2
2
2
3