Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.87
0.87
+1.25
0.95
0.95
O 3
0.90
0.90
U 3
0.92
0.92
1
1.60
1.60
X
3.75
3.75
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.75
0.75
+0.25
1.05
1.05
O 1.25
1.08
1.08
U 1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Barcelona Nữ
![Barcelona Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191031102549.gif)
Phút
![Lyon Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170808.jpg)
Aitana Bonmati 1 - 0
Kiến tạo: Mariona Caldentey
Kiến tạo: Mariona Caldentey
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
63'
70'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Alexia Putellas
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Alexia Putellas 2 - 0
Kiến tạo: Pina C.
Kiến tạo: Pina C.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Barcelona Nữ
![Barcelona Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191031102549.gif)
![Lyon Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170808.jpg)
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
11
5
Cản sút
4
57%
Kiểm soát bóng
43%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
639
Số đường chuyền
359
9
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
14
13
Đánh chặn
10
1
Dội cột/xà
0
12
Thử thách
8
112
Pha tấn công
102
57
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1
12 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
12.67 Sút trúng cầu môn 6.33
49% Kiểm soát bóng 52.33%
4.67 Phạm lỗi 7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona Nữ (47trận)
Chủ Khách
Lyon Nữ (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
21
0
12
0
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
4
0
2
HT-B/FT-B
1
16
0
11