Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.81
0.81
O 2.25
1.00
1.00
U 2.25
0.76
0.76
1
2.25
2.25
X
3.00
3.00
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.12
1.12
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Banga Gargzdai
![Banga Gargzdai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801153040.jpg)
Phút
![TransINVEST Vilnius](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61700/1gxfdp5nf8r.png)
Antonio Lara
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
16'
25'
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
Matas Ramanauskas
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
25'
Valdas Paulauskas 1 - 0
Kiến tạo: Kostyantyn Shults
Kiến tạo: Kostyantyn Shults
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
26'
45'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Valdas Paulauskas 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
61'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Banga Gargzdai
![Banga Gargzdai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801153040.jpg)
![TransINVEST Vilnius](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61700/1gxfdp5nf8r.png)
1
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
9
87
Pha tấn công
115
30
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
13.67% Kiểm soát bóng 30.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Banga Gargzdai (28trận)
Chủ Khách
TransINVEST Vilnius (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
3
HT-H/FT-T
1
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
3
5
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
4
2
HT-B/FT-B
3
5
4
3