Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.97
0.97
O 2.5
0.89
0.89
U 2.5
0.99
0.99
1
2.15
2.15
X
3.50
3.50
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.23
1.23
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Ventforet Kofu
Kotaro Arima 1 - 0
19'
Kanta Sakagishi
45'
46'
Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
60'
Takuto Kimura
Ra sân: Kazuhiro Sato
Ra sân: Kazuhiro Sato
Keiichi Kondo
Ra sân: Jun Nishikawa
Ra sân: Jun Nishikawa
60'
Yoshihiro Shimoda
Ra sân: Kanta Sakagishi
Ra sân: Kanta Sakagishi
60'
64'
1 - 1 Maduabuchi Peter Utaka
75'
Kosuke Taketomi
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
75'
Riku NAKAYAMA
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
84'
Takuto Kimura
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ban Di Tesi Iwaki
Ventforet Kofu
2
Phạt góc
14
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
10
12
Sút Phạt
15
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
16
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
3
5
Cứu thua
1
79
Pha tấn công
79
48
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Ban Di Tesi Iwaki 3-4-2-1
Ventforet Kofu 3-4-2-1
21
Tachikawa
2
Ishida
34
Omori
32
Igarashi
6
Sakagishi
14
Yamaguchi
24
Yamashita
15
Kase
17
Tanimura
7
Nishikawa
10
Arima
32
Koh
23
Sekiguchi
4
Yamamoto
5
Imazu
24
Iida
26
Sato
16
Hayashida
7
Araki
10
Torikai
19
Miyazaki
11
Lasso
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki
Keita Buwanika 11
Mizuki Kaburaki 13
Keiichi Kondo 9
Yoshihiro Shimoda 40
Keita Shirawachi 18
Ryo Tanada 28
Kengo Tanaka 1
Ventforet Kofu
15 Riku Iijima
34 Takuto Kimura
13 Yukito Murakami
14 Riku NAKAYAMA
8 Kosuke Taketomi
99 Maduabuchi Peter Utaka
33 Kodai Yamauchi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
45% Kiểm soát bóng 51.33%
12 Phạm lỗi 10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ban Di Tesi Iwaki (27trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
4
5
4
HT-B/FT-B
4
3
0
1