Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.82
0.82
-1.5
1.02
1.02
O 2.5
0.84
0.84
U 2.5
0.98
0.98
1
8.00
8.00
X
4.60
4.60
2
1.28
1.28
Hiệp 1
+0.5
0.99
0.99
-0.5
0.85
0.85
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Baladiyet El Mahallah
![Baladiyet El Mahallah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071022153341.gif)
Phút
![Pyramids FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191203144926.gif)
24'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Mohamed Hamdi
31'
![match var](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/var.png)
Momen Rady
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
44'
Wahed Mohsen
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
68'
74'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Mohamed Chibi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Baladiyet El Mahallah
![Baladiyet El Mahallah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071022153341.gif)
![Pyramids FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191203144926.gif)
4
Phạt góc
8
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
3
Tổng cú sút
17
0
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
12
1
Cản sút
1
33%
Kiểm soát bóng
67%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
277
Số đường chuyền
570
8
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
6
3
Cứu thua
0
16
Rê bóng thành công
11
3
Đánh chặn
4
14
Thử thách
7
95
Pha tấn công
152
25
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 8
1.67 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 5
37% Kiểm soát bóng 68.67%
8 Phạm lỗi 4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Baladiyet El Mahallah (33trận)
Chủ Khách
Pyramids FC (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
7
4
HT-H/FT-T
1
3
2
0
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
6
HT-B/FT-B
6
1
1
5