Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.85
0.85
+2
0.97
0.97
O 3.75
1.01
1.01
U 3.75
0.83
0.83
1
1.15
1.15
X
7.00
7.00
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-1
1.09
1.09
+1
0.75
0.75
O 0.5
0.17
0.17
U 0.5
3.50
3.50
Diễn biến chính
Avondale FC
![Avondale FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170209144454.png)
Phút
![Moreland City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200321174516.png)
George Ott 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
30'
59'
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
Towns Y. 2 - 0
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
60'
Alessio Centaro 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
63'
Vargas S. 4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
77'
Carpenter B. 5 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
83'
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avondale FC
![Avondale FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170209144454.png)
![Moreland City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200321174516.png)
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
1
7
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
0
52%
Kiểm soát bóng
48%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
71
Pha tấn công
72
46
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 5
9 Phạt góc 2
0.67 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
15.67% Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avondale FC (24trận)
Chủ Khách
Moreland City (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
1
6
HT-H/FT-T
0
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
0
HT-B/FT-B
0
6
5
0