Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
0.98
+1
0.83
0.83
O 3
1.03
1.03
U 3
0.78
0.78
1
1.48
1.48
X
4.00
4.00
2
5.25
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.03
1.03
O 1.25
1.05
1.05
U 1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Atletico Paranaense (Youth)
![Atletico Paranaense (Youth)](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/167271727380.jpg)
Phút
![Botafogo RJ (Youth)](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/18699/1gtn1kgvtgw.png)
16'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Dudu Kogitzki 1 - 1
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
19'
Lucca Pimenta 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
21'
Emersonn 3 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
31'
Chiqueti 4 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
35'
Dudu Kogitzki 5 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
36'
Lucas Amorim 6 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
89'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atletico Paranaense (Youth)
![Atletico Paranaense (Youth)](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/167271727380.jpg)
![Botafogo RJ (Youth)](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/18699/1gtn1kgvtgw.png)
8
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
4
24
Tổng cú sút
7
13
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
3
78
Pha tấn công
50
57
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 3.33
5.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
9 Sút trúng cầu môn 4.33
17% Kiểm soát bóng 35.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Paranaense (Youth) (29trận)
Chủ Khách
Botafogo RJ (Youth) (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
0
1
HT-H/FT-T
4
3
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
4
3
1