Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.76
0.76
+0.75
0.96
0.96
O 3
0.95
0.95
U 3
0.77
0.77
1
1.70
1.70
X
3.50
3.50
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.93
0.93
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Atletico Ottawa
![Atletico Ottawa](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317103817.png)
Phút
![York United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923341529.gif)
36'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Austin Ricci
49'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Max Ferrari
Aboubacar Sissoko
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
50'
56'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Amer Didic 1 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
69'
77'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Luke Singh
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atletico Ottawa
![Atletico Ottawa](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317103817.png)
![York United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923341529.gif)
11
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
21
Tổng cú sút
8
9
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
1
63%
Kiểm soát bóng
37%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
583
Số đường chuyền
352
14
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
8
16
Rê bóng thành công
18
5
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
3
Thử thách
4
145
Pha tấn công
56
84
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 0.67
1 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 1.67
53.33% Kiểm soát bóng 44.67%
4.67 Phạm lỗi 5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Ottawa (15trận)
Chủ Khách
York United FC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
4
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1