Kqbd Serie A - Thứ 4, 25/09 Vòng 5
Atalanta
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 0)
Đặt cược
Como
Gewiss Stadium
Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
+1
1.02
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
1.40
X
5.00
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Atalanta Atalanta
Phút
Como Como
11'
match yellow.png Sergi Roberto Carnicer
Davide Zappacosta 1 - 0 match goal
18'
36'
match yellow.png Alberto Moreno
46'
match goal 1 - 1 Gabriel Strefezza
Kiến tạo: Sergi Roberto Carnicer
Marco Brescianini
Ra sân: Mario Pasalic
match change
46'
54'
match phan luoi 1 - 2 Sead Kolasinac(OW)
Juan Guillermo Cuadrado Bello
Ra sân: Davide Zappacosta
match change
55'
Ademola Lookman
Ra sân: Mateo Retegui
match change
55'
58'
match goal 1 - 3 Alieu Fadera
Kiến tạo: Nicolas Paz Martinez
Lazar Samardzic
Ra sân: Charles De Ketelaere
match change
59'
62'
match change Luca Mazzitelli
Ra sân: Alieu Fadera
Vanja Vlahovic
Ra sân: Ederson Jose dos Santos Lourenco
match change
75'
77'
match change Alessandro Gabrielloni
Ra sân: Patrick Cutrone
77'
match change Edoardo Goldaniga
Ra sân: Maximo Perrone
Marten de Roon match yellow.png
83'
89'
match change Yannik Engelhardt
Ra sân: Gabriel Strefezza
89'
match change Marco Sala
Ra sân: Nicolas Paz Martinez
90'
match yellow.png Ignace Van Der Brempt
Ademola Lookman 2 - 3 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atalanta Atalanta
Como Como
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
524
 
Số đường chuyền
 
383
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
17
46
 
Đánh đầu
 
24
22
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
30
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
12
13
 
Cản phá thành công
 
30
7
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
12
144
 
Pha tấn công
 
75
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Juan Guillermo Cuadrado Bello
44
Marco Brescianini
11
Ademola Lookman
48
Vanja Vlahovic
24
Lazar Samardzic
6
Ibrahim Sulemana
27
Marco Palestra
31
Francesco Rossi
10
Nicolo Zaniolo
22
Matteo Ruggeri
28
Rui Pedro dos Santos Patricio
4
Isak Hien
49
Tommaso Del Lungo
Atalanta Atalanta 3-4-1-2
Como Como 4-2-3-1
29
Carnesecchi
23
Kolasinac
3
Kossounou
19
Djimsiti
77
Zappacosta
13
Lourenco
15
Roon
16
Bellanova
8
Pasalic
32
Retegui
17
Ketelaere
1
Audero
77
Brempt
13
Dossena
2
Kempf
18
Moreno
20
Carnicer
23
Perrone
7
Strefezza
79
Martinez
16
Fadera
10
Cutrone

Substitutes

26
Yannik Engelhardt
5
Edoardo Goldaniga
36
Luca Mazzitelli
9
Alessandro Gabrielloni
3
Marco Sala
27
Matthias Braunoder
33
Lucas Da Cunha
90
Simone Verdi
8
Daniele Baselli
11
Andrea Belotti
6
Alessio Iovine
25
Jose Manuel Reina Paez
14
Ali Jasim El-Aibi
15
Fellipe Jack
Đội hình dự bị
Atalanta Atalanta
Juan Guillermo Cuadrado Bello 7
Marco Brescianini 44
Ademola Lookman 11
Vanja Vlahovic 48
Lazar Samardzic 24
Ibrahim Sulemana 6
Marco Palestra 27
Francesco Rossi 31
Nicolo Zaniolo 10
Matteo Ruggeri 22
Rui Pedro dos Santos Patricio 28
Isak Hien 4
Tommaso Del Lungo 49
Como Como
26 Yannik Engelhardt
5 Edoardo Goldaniga
36 Luca Mazzitelli
9 Alessandro Gabrielloni
3 Marco Sala
27 Matthias Braunoder
33 Lucas Da Cunha
90 Simone Verdi
8 Daniele Baselli
11 Andrea Belotti
6 Alessio Iovine
25 Jose Manuel Reina Paez
14 Ali Jasim El-Aibi
15 Fellipe Jack

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 8.67
2 Thẻ vàng 3.33
7 Sút trúng cầu môn 4.67
57.33% Kiểm soát bóng 53%
11.33 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atalanta (23trận)
Chủ Khách
Como (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
2
HT-H/FT-T
2
1
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
0
6
2
0