Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.77
0.77
O 2.5
1.00
1.00
U 2.5
0.73
0.73
1
2.70
2.70
X
3.20
3.20
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.01
1.01
-0
0.83
0.83
O 1
0.99
0.99
U 1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Arsenal Dzyarzhynsk
![Arsenal Dzyarzhynsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200331091115.png)
Phút
![BATE Borisov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424165925.png)
Yuriy Lovets 1 - 0
Kiến tạo: Vadim Harutyunyan
Kiến tạo: Vadim Harutyunyan
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
28'
30'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Danila Godyaev 2 - 0
Kiến tạo: Vadim Harutyunyan
Kiến tạo: Vadim Harutyunyan
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
32'
Vadim Harutyunyan
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
63'
Matvey Gerasimov
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
68'
Arseniy Ageev
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Arsenal Dzyarzhynsk
![Arsenal Dzyarzhynsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200331091115.png)
![BATE Borisov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424165925.png)
0
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
5
53%
Kiểm soát bóng
47%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
85
Pha tấn công
77
37
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
50.33% Kiểm soát bóng 51.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arsenal Dzyarzhynsk (18trận)
Chủ Khách
BATE Borisov (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
3
HT-H/FT-T
1
2
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
1
3
2
2