Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3.25
0.98
0.98
-3.25
0.84
0.84
O 4.25
0.96
0.96
U 4.25
0.84
0.84
1
26.00
26.00
X
17.00
17.00
2
1.02
1.02
Hiệp 1
+1.5
0.78
0.78
-1.5
1.03
1.03
O 0.5
0.14
0.14
U 0.5
4.00
4.00
Diễn biến chính
Arna Bjornar Nữ
![Arna Bjornar Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008699483114019.jpg)
Phút
![Valerenga Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200330115803.gif)
4'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Stine Brekken
46'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Janni Thomsen
Saelen L. 1 - 2
Kiến tạo: Laupstad L.
Kiến tạo: Laupstad L.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
74'
Noss N.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
76'
76'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Olsen I.
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Arna Bjornar Nữ
![Arna Bjornar Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008699483114019.jpg)
![Valerenga Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200330115803.gif)
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
18
6
Sút trúng cầu môn
9
6
Sút ra ngoài
9
64
Pha tấn công
61
39
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 4.33
3.33 Bàn thua 0.67
3 Thẻ vàng
3 Phạt góc 5.33
5 Sút trúng cầu môn 6
30.33% Kiểm soát bóng 32.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arna Bjornar Nữ (20trận)
Chủ Khách
Valerenga Nữ (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
7
1
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
4
0
0
9