Aris Thessaloniki vs Panserraikos
Kqbd VĐQG Hy Lạp - Chủ nhật, 15/12 Vòng 15
Aris Thessaloniki
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Panserraikos
Quang đãng, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
+1
1.01
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
1.44
X
4.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.77
O 1
0.79
U 1
1.07

Diễn biến chính

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Phút
Panserraikos Panserraikos
Manu Garcia match yellow.png
32'
34'
match yellow.png Jeremy Gelin
Magomed Shapi Suleymanov match yellow.png
40'
52'
match yellow.png Mohamed Fares
Martin Frydek match yellow.png
53'
68'
match yellow.png Milos Deletic
Pione Sisto match yellow.png
71'
Alvaro Jose Zamora Mata 1 - 0 match goal
85'
88'
match yellow.png Panagiotis Deligiannidis
Fabiano Leismann match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jason Alan Davidson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Panserraikos Panserraikos
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
8
20
 
Sút Phạt
 
23
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
486
 
Số đường chuyền
 
377
85%
 
Chuyền chính xác
 
81%
19
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
11
 
Cứu thua
 
12
6
 
Rê bóng thành công
 
6
12
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
1
0
 
Corners (Overtime)
 
2
6
 
Thử thách
 
8
34
 
Long pass
 
18
99
 
Pha tấn công
 
66
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 3.67
3.67 Thẻ vàng 3.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
57.67% Kiểm soát bóng 43.33%
17.33 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aris Thessaloniki (19trận)
Chủ Khách
Panserraikos (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
1
4
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
2
3
3