Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
0.81
+0.75
0.95
0.95
O 2.75
0.90
0.90
U 2.75
0.90
0.90
1
1.60
1.60
X
3.75
3.75
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.77
0.77
+0.25
0.99
0.99
O 1
0.66
0.66
U 1
1.11
1.11
Diễn biến chính
APOEL Nicosia
![APOEL Nicosia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131024090546.jpg)
Phút
![Novi Pazar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121873443.jpg)
17'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
18'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Georgi Kostadinov
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
20'
Georgi Kostadinov 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
31'
41'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Xavi Quintilla
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
47'
62'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
70'
Cipriano 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
76'
79'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
APOEL Nicosia
![APOEL Nicosia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131024090546.jpg)
![Novi Pazar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121873443.jpg)
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
4
53%
Kiểm soát bóng
47%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
81
Pha tấn công
85
33
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
2 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
45.67% Kiểm soát bóng 52.67%
6.33 Phạm lỗi 15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
APOEL Nicosia (2trận)
Chủ Khách
Novi Pazar (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
0