Kqbd Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 7, 26/10 Vòng 10
Ankaragucu
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
Kocaelispor
19 Mayıs Stadyumu
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.96
O 2.25
0.88
U 2.25
0.94
1
2.05
X
3.10
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.68
O 0.75
0.62
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Ankaragucu Ankaragucu
Phút
Kocaelispor Kocaelispor
9'
match yellow.png Baris Alici
Dorin Rotariu 1 - 0 match goal
14'
23'
match goal 1 - 1 Ogulcan Caglayan
Kiến tạo: Baris Alici
Riad Bajic 2 - 1
Kiến tạo: Efkan Bekiroglu
match goal
28'
56'
match goal 2 - 2 Giorgi Beridze
Kiến tạo: Cihat Celik
Tolga Cigerci match yellow.png
56'
Renaldo Cephas 3 - 2
Kiến tạo: Alper Uludag
match goal
75'
77'
match yellow.png Tarkan Serbest
Alper Uludag match yellow.png
77'
Efkan Bekiroglu 4 - 2
Kiến tạo: Riccardo Saponara
match goal
88'
Riccardo Saponara match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ankaragucu Ankaragucu
Kocaelispor Kocaelispor
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
7
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
407
 
Số đường chuyền
 
417
81%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
10
15
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
22
9
 
Thử thách
 
9
21
 
Long pass
 
33
87
 
Pha tấn công
 
99
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2.67
8.33 Sút trúng cầu môn 3.67
58.67% Kiểm soát bóng 54%
8.67 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ankaragucu (13trận)
Chủ Khách
Kocaelispor (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
1
2
HT-H/FT-T
3
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
3