Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.80
0.80
O 2
0.91
0.91
U 2
0.85
0.85
1
1.95
1.95
X
3.10
3.10
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.65
0.65
O 0.5
0.50
0.50
U 0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Angola
![Angola](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142546.png)
Phút
![Namibia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190627164837.jpg)
Berna
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
30'
53'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
74'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Angola
![Angola](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142546.png)
![Namibia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190627164837.jpg)
3
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
8
0
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
4
57%
Kiểm soát bóng
43%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
106
Pha tấn công
87
58
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
49.67% Kiểm soát bóng 52.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Angola (9trận)
Chủ Khách
Namibia (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0