Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 5, 26/09 Vòng League Round
Anderlecht 1
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Ferencvarosi TC
Lotto Park
Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.89
O 2.5
0.92
U 2.5
0.93
1
1.95
X
3.60
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
19'
match yellow.png Ibrahima Cisse
32'
match yellow.png Kristoffer Zachariassen
Nilson David Angulo Ramirez
Ra sân: Francis Amuzu
match change
40'
Kasper Dolberg match yellow.png
42'
Yari Verschaeren 1 - 0
Kiến tạo: Mario Stroeykens
match goal
60'
Kasper Dolberg 2 - 0 match pen
66'
Theo Leoni
Ra sân: Mario Stroeykens
match change
69'
Majeed Ashimeru
Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie
match change
70'
Luis Vasquez
Ra sân: Kasper Dolberg
match change
70'
71'
match change Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Kady Iuri Borges Malinowski
71'
match change Mohamed Ali Ben Romdhane
Ra sân: Kristoffer Zachariassen
72'
match change Habib Maiga
Ra sân: Mohammed Abo Fani
73'
match yellow.png Endre Botka
76'
match change Stefan Gartenmann
Ra sân: Endre Botka
76'
match change Eldar Civic
Ra sân: Cristian Leonel Ramirez Zambrano
Nilson David Angulo Ramirez match yellow.png
78'
Thomas Foket
Ra sân: Moussa Ndiaye
match change
80'
Nilson David Angulo Ramirez match yellow.pngmatch red
81'
86'
match goal 2 - 1 Adama Trao
90'
match yellow.png Barnabas Varga
Majeed Ashimeru match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Eldar Civic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
5
25
 
Sút Phạt
 
15
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
459
 
Số đường chuyền
 
350
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
25
1
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
22
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
9
14
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
24
100
 
Pha tấn công
 
95
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Thomas Foket
17
Theo Leoni
19
Nilson David Angulo Ramirez
18
Majeed Ashimeru
20
Luis Vasquez
23
Mats Rits
63
Timon Maurice Vanhoutte
73
Amando Lapage
16
Mads Kikkenborg
83
Tristan Degreef
Anderlecht Anderlecht 4-3-3
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC 4-2-3-1
26
Coosemans
5
Ndiaye
13
Jorgensen
4
Simic
54
Sardella
29
Stroeykens
32
Dendoncker
10
Verschaeren
7
Amuzu
12
Dolberg
27
Edozie
90
Dibusz
21
Botka
27
Cisse
22
Szalai
99
Zambrano
15
Fani
88
Rommens
10
Malinowski
16
Zachariassen
20
Trao
19
Varga

Substitutes

17
Eldar Civic
11
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
3
Stefan Gartenmann
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
80
Habib Maiga
1
Adam Varga
64
Alex Toth
54
Norbert Kajan
63
Daniel Radnoti
30
Zsombor Gruber
93
Virgil Misidjan
8
Aleksandar Pesic
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Thomas Foket 25
Theo Leoni 17
Nilson David Angulo Ramirez 19
Majeed Ashimeru 18
Luis Vasquez 20
Mats Rits 23
Timon Maurice Vanhoutte 63
Amando Lapage 73
Mads Kikkenborg 16
Tristan Degreef 83
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
17 Eldar Civic
11 Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
3 Stefan Gartenmann
7 Mohamed Ali Ben Romdhane
80 Habib Maiga
1 Adam Varga
64 Alex Toth
54 Norbert Kajan
63 Daniel Radnoti
30 Zsombor Gruber
93 Virgil Misidjan
8 Aleksandar Pesic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
51.33% Kiểm soát bóng 50.33%
9.33 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (28trận)
Chủ Khách
Ferencvarosi TC (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
7
3
HT-H/FT-T
5
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
5
HT-B/FT-B
1
7
1
3