Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.78
0.78
+2.5
0.92
0.92
O 4.25
0.80
0.80
U 4.25
1.00
1.00
1
1.08
1.08
X
10.00
10.00
2
13.00
13.00
Hiệp 1
-1.5
1.03
1.03
+1.5
0.78
0.78
O 1.75
0.80
0.80
U 1.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Alingsas Nữ
![Alingsas Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617102036.png)
Phút
![Sundsvalls DFF Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121215231339.gif)
Ohman M. 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
5'
Jarl M. 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
20'
Loren T. 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
27'
Osterlind I. 4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
31'
Oberg A. 5 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
33'
Cameras R. 6 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
38'
Ohman M. 7 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
48'
Milton P. 8 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
62'
Oberg A. 9 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
76'
Loren T. 10 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
78'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Alingsas Nữ
![Alingsas Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617102036.png)
![Sundsvalls DFF Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121215231339.gif)
11
Phạt góc
1
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
22
Tổng cú sút
5
12
Sút trúng cầu môn
0
10
Sút ra ngoài
5
69%
Kiểm soát bóng
31%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
88
Pha tấn công
70
53
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua
5.33 Phạt góc 3.33
0.33 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
53.67% Kiểm soát bóng 29.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alingsas Nữ (14trận)
Chủ Khách
Sundsvalls DFF Nữ (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
4
2
1