Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.05
1.05
O 3.75
0.84
0.84
U 3.75
0.87
0.87
1
2.10
2.10
X
3.50
3.50
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O 1.5
1.05
1.05
U 1.5
0.75
0.75
Diễn biến chính
Albirex Niigata FC
![Albirex Niigata FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071021161730.gif)
Phút
![DPMM FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101171312.gif)
12'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Hakeme Yazid Said
18'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Julio Cesar Cruz Gonzalez
21'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Julio Cesar Cruz Gonzalez
29'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Yohei Otake
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
31'
Yohei Otake 1 - 3
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
56'
60'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Yura Putera
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata FC
![Albirex Niigata FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071021161730.gif)
![DPMM FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101171312.gif)
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
11
4
Sút ra ngoài
2
59%
Kiểm soát bóng
41%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
64
Pha tấn công
47
62
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
5.33 Bàn thua 3.33
2.33 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 5
38.33% Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata FC (12trận)
Chủ Khách
DPMM FC (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
4
0
0
2