Kqbd VĐQG Qatar - Thứ 6, 22/11 Vòng 10
Al Khor SC
Đã kết thúc 2 - 5 (2 - 2)
Đặt cược
Al-Sadd
Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
1.01
-1.5
0.83
O 3.25
0.81
U 3.25
1.01
1
9.00
X
6.00
2
1.20
Hiệp 1
+0.75
0.82
-0.75
1.02
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Al Khor SC Al Khor SC
Phút
Al-Sadd Al-Sadd
1'
match yellow.png Mohamed Camara
Rúben Semedo 1 - 0
Kiến tạo: Sofiane Hanni
match goal
3'
Sofiane Hanni 2 - 0
Kiến tạo: Ahmed Kone
match goal
8'
10'
match goal 2 - 1 Ahmed Suhail Al Hamawende
Kiến tạo: Cristo Ramon Gonzalez Perez
27'
match goal 2 - 2 Romain Saiss
Kiến tạo: Yusuf Abdurisag
38'
match var Giovani Henrique Amorim da Sil Goal Disallowed
Khaled Karib match yellow.png
45'
48'
match goal 2 - 3 Akram Afif
54'
match goal 2 - 4 Akram Afif
Kiến tạo: Cristo Ramon Gonzalez Perez
59'
match yellow.png Ahmed Suhail Al Hamawende
Yohan Boli match yellow.png
67'
68'
match goal 2 - 5 Cristo Ramon Gonzalez Perez
Kiến tạo: Akram Afif
78'
match yellow.png Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Khor SC Al Khor SC
Al-Sadd Al-Sadd
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
8
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
312
 
Số đường chuyền
 
415
12
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
4
10
 
Cứu thua
 
6
23
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
2
18
 
Thử thách
 
12
49
 
Pha tấn công
 
57
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 8.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 5.67
43.67% Kiểm soát bóng 59%
4 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Khor SC (15trận)
Chủ Khách
Al-Sadd (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
5
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
1