Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.82
0.82
+1.5
1.00
1.00
O 3
1.00
1.00
U 3
0.80
0.80
1
1.18
1.18
X
5.80
5.80
2
12.00
12.00
Hiệp 1
-0.75
1.04
1.04
+0.75
0.80
0.80
O 0.5
0.29
0.29
U 0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Al Ahly SC
![Al Ahly SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218174409.gif)
Phút
![Pharco](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20211105145734.png)
Hussein El Shahat 1 - 0
Kiến tạo: Wessam Ali
Kiến tạo: Wessam Ali
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
39'
Hussein El Shahat 2 - 0
Kiến tạo: Taher Mohamed
Kiến tạo: Taher Mohamed
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
57'
59'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
60'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
63'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Akram Tawfik
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
69'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Al Ahly SC
![Al Ahly SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218174409.gif)
![Pharco](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20211105145734.png)
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
5
59%
Kiểm soát bóng
41%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
113
Pha tấn công
103
59
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3.33
8 Sút trúng cầu môn 3.33
64.67% Kiểm soát bóng 41%
6.33 Phạm lỗi 5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ahly SC (36trận)
Chủ Khách
Pharco (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
2
5
HT-H/FT-T
6
0
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
2
5
4
1
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
4
1
1
HT-B/FT-B
0
7
6
1