Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.01
1.01
+2
0.83
0.83
O 3
1.00
1.00
U 3
0.82
0.82
1
1.14
1.14
X
6.00
6.00
2
13.00
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.82
0.82
+0.75
1.02
1.02
O 1.25
0.98
0.98
U 1.25
0.84
0.84
Diễn biến chính
Al Ahly SC
![Al Ahly SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218174409.gif)
Phút
![El Daklyeh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227101221.png)
Afsha 1 - 0
Kiến tạo: Mahmoud Kahraba
Kiến tạo: Mahmoud Kahraba
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
19'
44'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
50'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Akram Tawfik
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
54'
75'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Amr Soleya 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
84'
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Amr Soleya
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Al Ahly SC
![Al Ahly SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218174409.gif)
![El Daklyeh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227101221.png)
7
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
1
13
Sút ra ngoài
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
156
Pha tấn công
98
82
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
8 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 1.67
8 Sút trúng cầu môn 1.67
64.67% Kiểm soát bóng 38.33%
6.33 Phạm lỗi 2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ahly SC (36trận)
Chủ Khách
El Daklyeh (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
3
7
HT-H/FT-T
6
0
1
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
5
4
6
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
0
HT-B/FT-B
0
7
4
0