Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.93
0.93
-0.75
0.91
0.91
O 3.5
0.97
0.97
U 3.5
0.85
0.85
1
3.90
3.90
X
4.20
4.20
2
1.62
1.62
Hiệp 1
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.86
0.86
O 1.5
1.04
1.04
U 1.5
0.78
0.78
Diễn biến chính
Akranes
![Akranes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850200.gif)
Phút
![Valur Reykjavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850444.gif)
14'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Jakob Franz Palsson
Jon Gisli Eyland Gislason 1 - 1
Kiến tạo: Marko Vardic
Kiến tạo: Marko Vardic
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
26'
Bjarni Mark Antonsson(OW) 2 - 1
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
36'
Jon Gisli Eyland Gislason
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
38'
42'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
50'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Jakob Franz Palsson
89'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Steinar Thorsteinsson 3 - 2
Kiến tạo: Viktor Jonsson
Kiến tạo: Viktor Jonsson
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Akranes
![Akranes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850200.gif)
![Valur Reykjavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850444.gif)
3
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
8
48%
Kiểm soát bóng
52%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
6
Cứu thua
2
92
Pha tấn công
81
76
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2
4 Phạt góc 10.67
0.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 6.33
51.33% Kiểm soát bóng 55.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Akranes (23trận)
Chủ Khách
Valur Reykjavik (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
7
5
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
0
1
1
3