Diễn biến chính
Akranes
![Akranes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850200.gif)
Phút
![Tindastoll Sauda](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/13215/1h0rv0qqxp2x.png)
Erik Tobias Sandberg
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
30'
Sigurdsson Ingi 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
34'
Sigurdsson Ingi 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
44'
Sigurdsson Ingi
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
71'
Hilmar Hilmarsson 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
74'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Akranes
![Akranes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850200.gif)
![Tindastoll Sauda](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/13215/1h0rv0qqxp2x.png)
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
1
3
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
0
95
Pha tấn công
87
118
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3.33
0.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
51.33% Kiểm soát bóng 17%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Akranes (23trận)
Chủ Khách
Tindastoll Sauda (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
1
2
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0