Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.81
0.81
O 3.25
0.81
0.81
U 3.25
1.01
1.01
1
2.38
2.38
X
3.80
3.80
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.02
1.02
O 0.5
0.22
0.22
U 0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Akranes
![Akranes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850200.gif)
Phút
![KR Reykjavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850220.jpg)
Oliver Stefansson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
44'
75'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Viktor Jonsson 1 - 0
Kiến tạo: Steinar Thorsteinsson
Kiến tạo: Steinar Thorsteinsson
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
86'
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Benony Andresson
Hinrik Hardarson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Marko Vardic 2 - 1
Kiến tạo: Johannes Vall
Kiến tạo: Johannes Vall
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Akranes
![Akranes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850200.gif)
![KR Reykjavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850220.jpg)
11
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
7
11
Sút ra ngoài
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
6
Cứu thua
4
67
Pha tấn công
72
76
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 8.33
0.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
51.33% Kiểm soát bóng 49.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Akranes (23trận)
Chủ Khách
KR Reykjavik (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
1
0
HT-H/FT-T
1
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
0
1
3
5