Diễn biến chính
Akademiya Tambov Nữ
![Akademiya Tambov Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/38665/1h4shdbnmk1b.png)
Phút
![Dynamo Moscow Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/65423/1gvca1nvjt15.png)
15'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
19'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
29'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
54'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
61'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
1 - 5
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
86'
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Akademiya Tambov Nữ
![Akademiya Tambov Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/38665/1h4shdbnmk1b.png)
![Dynamo Moscow Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/65423/1gvca1nvjt15.png)
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
0
2
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
6
1
Sút ra ngoài
6
64
Pha tấn công
70
17
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.67
6 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
2 Sút trúng cầu môn 4.67
10.67% Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Akademiya Tambov Nữ (1trận)
Chủ Khách
Dynamo Moscow Nữ (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
1
0
0
2