Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
1.00
+1.25
0.80
0.80
O 2.5
0.95
0.95
U 2.5
0.75
0.75
1
1.44
1.44
X
3.75
3.75
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.75
0.75
O 1
0.83
0.83
U 1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Aimore RS
![Aimore RS](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/22490/1grwgc6qzne.png)
Phút
![CF Com Vida SAF](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
33'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aimore RS
![Aimore RS](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/22490/1grwgc6qzne.png)
![CF Com Vida SAF](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
8
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
5
Thẻ vàng
5
26
Tổng cú sút
19
11
Sút trúng cầu môn
7
15
Sút ra ngoài
12
97
Pha tấn công
83
67
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2.67
10.33 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3
56.67% Kiểm soát bóng 43%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aimore RS (19trận)
Chủ Khách
CF Com Vida SAF (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
2
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
5
3
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
4
0