Kqbd Cúp Hoàng gia Hà Lan - Thứ 5, 19/12 Vòng Round 2
AFC
Đã kết thúc 0 - 8 (0 - 3)
Đặt cược
FC Utrecht
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
1.03
-1.5
0.83
O 3.25
1.00
U 3.25
0.85
1
10.00
X
5.50
2
1.22
Hiệp 1
+0.5
1.03
-0.5
0.81
O 1.25
0.88
U 1.25
0.94

Diễn biến chính

AFC AFC
Phút
FC Utrecht FC Utrecht
34'
match goal 0 - 1 Victor Jensen
Kiến tạo: Siebe Horemans
40'
match yellow.png Victor Jensen
40'
match goal 0 - 2 Victor Jensen
43'
match goal 0 - 3 Miguel Rodriguez Vidal
Kiến tạo: David Mina
55'
match yellow.png Zidane Iqbal
Guus van Weerdenburg match yellow.png
58'
60'
match goal 0 - 4 Miguel Rodriguez Vidal
Kiến tạo: Siebe Horemans
70'
match goal 0 - 5 Adrian Blake
Kiến tạo: David Mina
78'
match goal 0 - 6 Paxten Aaronson
Kiến tạo: Miguel Rodriguez Vidal
87'
match goal 0 - 7 David Mina
Kiến tạo: Paxten Aaronson
90'
match goal 0 - 8 David Mina

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC AFC
FC Utrecht FC Utrecht
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
19
1
 
Sút trúng cầu môn
 
11
2
 
Sút ra ngoài
 
8
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
345
 
Số đường chuyền
 
511
72%
 
Chuyền chính xác
 
85%
17
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
28
12
 
Thử thách
 
9
31
 
Long pass
 
17
105
 
Pha tấn công
 
125
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 4.33
2.67 Bàn thua 2.67
3.67 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 8.33
50.67% Kiểm soát bóng 57%
5.67 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC (20trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
0
HT-H/FT-T
2
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
6