Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+4
0.95
0.95
-4
0.85
0.85
O 5
0.95
0.95
U 5
0.85
0.85
1
31.00
31.00
X
16.00
16.00
2
1.03
1.03
Hiệp 1
+1.75
0.83
0.83
-1.75
0.98
0.98
O 2
0.80
0.80
U 2
1.00
1.00
Diễn biến chính
Acacia Ridge
![Acacia Ridge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322091921.png)
Phút
![Brisbane Knights](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200321175011.png)
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
9'
10'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
20'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
25'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
36'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
45'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
58'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
1 - 6
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
64'
65'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
66'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
79'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
83'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Acacia Ridge
![Acacia Ridge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322091921.png)
![Brisbane Knights](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200321175011.png)
2
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
41
5
Sút trúng cầu môn
28
3
Sút ra ngoài
13
27
Pha tấn công
73
14
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 3
3.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 0.67
8 Sút trúng cầu môn 9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Acacia Ridge (17trận)
Chủ Khách
Brisbane Knights (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
6
1
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
5
0
1
4