Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
0.91
-0
0.93
0.93
O 2.5
0.93
0.93
U 2.5
0.89
0.89
1
2.45
2.45
X
3.20
3.20
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
0.93
0.93
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
AC Nagano Parceiro
![AC Nagano Parceiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319181634.jpg)
Phút
![Kataller Toyama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332592817.jpg)
Takashi Kondo
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
5'
Hayate Sugii 1 - 0
Kiến tạo: Hayato Ikegaya
Kiến tạo: Hayato Ikegaya
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
26'
Reo Yamanaka 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
46'
49'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
56'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Shosaku Yasumitsu
71'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Shimpei Nishiya
Seung-won Lee
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
89'
Kyoji Kutsuna
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Shosaku Yasumitsu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
AC Nagano Parceiro
![AC Nagano Parceiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319181634.jpg)
![Kataller Toyama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332592817.jpg)
7
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
4
43%
Kiểm soát bóng
57%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
58
Pha tấn công
62
31
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua
4.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
51.67% Kiểm soát bóng 50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Nagano Parceiro (25trận)
Chủ Khách
Kataller Toyama (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
2
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
5
5
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
1