Kết quả bóng đá VĐQG Tây Ban Nha nữ vòng 11 2024-2025 - Kqbd Tây Ban Nha
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 18/11/2024 | ||||||
18/11 00:00 | 10 | Real Sociedad Nữ | 1-0 | Athletic Club Bibao Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 22:00 | 10 | Sevilla FC Nữ | 1-2 | Atletico de Madrid Nữ | (1-0) | |
17/11 19:30 | 10 | Real Betis Nữ | 1-2 | Levante UD Nữ | (1-1) | |
17/11 18:00 | 10 | Deportivo La Coruna W | 0-1 | RCD Espanyol Nữ | (0-1) | |
17/11 02:00 | 10 | Real Madrid Nữ | 0-4 | Barcelona Nữ | (0-3) | |
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 23:00 | 10 | Madrid CFF Nữ | 2-1 | Eibar Nữ | (1-0) | |
16/11 18:00 | 10 | Granada CFNữ | 1-1 | Levante Las Planas Nữ | (0-0) | |
16/11 18:00 | 10 | UD Granadilla Tenerife Sur Nữ | 2-0 | Colegio Aleman Valencia Nữ | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 00:00 | 9 | RCD Espanyol Nữ | 1-0 | Granada CFNữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 22:00 | 9 | Athletic Club Bibao Nữ | 3-0 | Real Betis Nữ | (1-0) | |
10/11 18:00 | 9 | Deportivo La Coruna W | 0-1 | Real Sociedad Nữ | (0-1) | |
10/11 18:00 | 9 | Eibar Nữ | 0-0 | UD Granadilla Tenerife Sur Nữ | (0-0) | |
10/11 00:30 | 9 | Atletico de Madrid Nữ | 0-3 | Barcelona Nữ | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 22:00 | 9 | Levante Las Planas Nữ | 1-3 | Real Madrid Nữ | (1-0) | |
09/11 18:00 | 9 | Madrid CFF Nữ | 2-1 | Sevilla FC Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 18:00 | 8 | Granada CFNữ | 3-0 | Sevilla FC Nữ | (2-0) | |
03/11 18:00 | 8 | Real Sociedad Nữ | 2-2 | Madrid CFF Nữ | (1-1) | |
03/11 00:30 | 8 | Barcelona Nữ | 4-0 | Eibar Nữ | (3-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 22:00 | 8 | Real Betis Nữ | 4-3 | Levante Las Planas Nữ | (3-1) | |
02/11 22:00 | 8 | RCD Espanyol Nữ | 0-0 | Atletico de Madrid Nữ | (0-0) | |
02/11 19:00 | 8 | UD Granadilla Tenerife Sur Nữ | 2-1 | Athletic Club Bibao Nữ | (2-1) | |
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 00:00 | 7 | Madrid CFF Nữ | 0-1 | Real Madrid Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 22:00 | 7 | Levante UD Nữ | 1-4 | Barcelona Nữ | (1-2) | |
20/10 17:00 | 7 | Athletic Club Bibao Nữ | 1-1 | Colegio Aleman Valencia Nữ | (0-0) | |
20/10 17:00 | 7 | Eibar Nữ | 0-0 | Deportivo La Coruna W | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 23:30 | 7 | Sevilla FC Nữ | 1-0 | RCD Espanyol Nữ | (0-0) | |
19/10 21:00 | 7 | Atletico de Madrid Nữ | 1-0 | Real Sociedad Nữ | (1-0) | |
19/10 17:00 | 7 | Granada CFNữ | 1-2 | Real Betis Nữ | (0-1) | |
19/10 17:00 | 7 | Levante Las Planas Nữ | 0-0 | UD Granadilla Tenerife Sur Nữ | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 14/10/2024 | ||||||
14/10 01:00 | 6 | Real Madrid Nữ | 1-1 | Atletico de Madrid Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 22:30 | 6 | Barcelona Nữ | 7-1 | RCD Espanyol Nữ | (0-1) | |
13/10 21:00 | 6 | Sevilla FC Nữ | 0-1 | Levante Las Planas Nữ | (0-0) | |
13/10 17:00 | 6 | Colegio Aleman Valencia Nữ | 0-2 | Granada CFNữ | (0-0) | |
13/10 17:00 | 6 | Eibar Nữ | 1-2 | Athletic Club Bibao Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 21:00 | 6 | Deportivo La Coruna W | 1-0 | Madrid CFF Nữ | (0-0) | |
12/10 18:00 | 6 | UD Granadilla Tenerife Sur Nữ | 0-0 | Levante UD Nữ | (0-0) | |
12/10 17:00 | 6 | Real Sociedad Nữ | 4-0 | Real Betis Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 23:00 | 5 | Levante Las Planas Nữ | 1-0 | Deportivo La Coruna W | (0-0) | |
06/10 21:00 | 5 | RCD Espanyol Nữ | 2-1 | Eibar Nữ | (0-1) | |
06/10 17:00 | 5 | Real Betis Nữ | 0-1 | UD Granadilla Tenerife Sur Nữ | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623