Kết quả bóng đá VĐQG Đan Mạch nữ vòng 14 2024-2025 - Kqbd Đan Mạch
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 20:00 | 14 | Nordsjaelland Nữ | 1-2 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | (0-1) | |
23/11 20:00 | 14 | Odense BK Nữ | 1-2 | Fortuna Hjorring Nữ | (1-0) | |
23/11 20:00 | 14 | Kolding BK Nữ | 0-2 | Brondby IF Nữ | (0-2) | |
23/11 20:00 | 14 | HB Koge Nữ | 5-0 | Boldklubben AF 1893 Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 21:00 | 13 | Fortuna Hjorring Nữ | 2-1 | HB Koge Nữ | (2-0) | |
17/11 19:00 | 13 | Boldklubben AF 1893 Nữ | 1-4 | Odense BK Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 21:00 | 13 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | 2-1 | Kolding BK Nữ | (1-0) | |
16/11 19:00 | 13 | Brondby IF Nữ | 3-0 | Nordsjaelland Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 22:00 | 12 | HB Koge Nữ | 0-1 | Brondby IF Nữ | (0-1) | |
10/11 21:00 | 12 | Odense BK Nữ | 0-0 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | (0-0) | |
10/11 19:00 | 12 | Kolding BK Nữ | 2-5 | Fortuna Hjorring Nữ | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 21:00 | 12 | Nordsjaelland Nữ | 2-0 | Boldklubben AF 1893 Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 19:00 | 11 | Fortuna Hjorring Nữ | 2-1 | Nordsjaelland Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 19:00 | 11 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | 1-0 | HB Koge Nữ | (1-0) | |
02/11 01:00 | 11 | Boldklubben AF 1893 Nữ | 0-3 | Brondby IF Nữ | (0-2) | |
02/11 01:00 | 11 | Kolding BK Nữ | 2-2 | Odense BK Nữ | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 20:00 | 10 | HB Koge Nữ | 5-0 | Kolding BK Nữ | (2-0) | |
20/10 18:00 | 10 | Boldklubben AF 1893 Nữ | 0-4 | Fortuna Hjorring Nữ | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 20:00 | 10 | Odense BK Nữ | 0-2 | Nordsjaelland Nữ | (0-2) | |
19/10 18:00 | 10 | Brondby IF Nữ | 0-1 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 18:00 | 9 | Fortuna Hjorring Nữ | 2-2 | Brondby IF Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 20:00 | 9 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | 0-1 | Boldklubben AF 1893 Nữ | (0-1) | |
12/10 18:00 | 9 | Odense BK Nữ | 1-1 | HB Koge Nữ | (0-0) | |
12/10 00:00 | 9 | Kolding BK Nữ | 0-1 | Nordsjaelland Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 19:30 | 8 | Brondby IF Nữ | 3-0 | Odense BK Nữ | (2-0) | |
06/10 18:00 | 8 | Boldklubben AF 1893 Nữ | 3-0 | Kolding BK Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 20:00 | 8 | Nordsjaelland Nữ | 2-0 | HB Koge Nữ | (0-0) | |
05/10 18:00 | 8 | Fortuna Hjorring Nữ | 3-0 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 18:00 | 7 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | 0-2 | Nordsjaelland Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 19:50 | 7 | Odense BK Nữ | 4-0 | Kolding BK Nữ | (2-0) | |
28/09 18:00 | 7 | HB Koge Nữ | 0-0 | Fortuna Hjorring Nữ | (0-0) | |
28/09 00:00 | 7 | Brondby IF Nữ | 4-0 | Boldklubben AF 1893 Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 18:00 | 6 | Nordsjaelland Nữ | 0-2 | Fortuna Hjorring Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 20:00 | 6 | Odense BK Nữ | 2-2 | Boldklubben AF 1893 Nữ | (2-0) | |
21/09 18:00 | 6 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | 2-3 | Brondby IF Nữ | (1-1) | |
21/09 00:00 | 6 | Kolding BK Nữ | 1-2 | HB Koge Nữ | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 20:00 | 5 | Fortuna Hjorring Nữ | 2-2 | Odense BK Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024 | ||||||
14/09 20:00 | 5 | HB Koge Nữ | 4-1 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | (1-0) | |
14/09 18:00 | 5 | Brondby IF Nữ | 0-0 | Kolding BK Nữ | (0-0) | |
14/09 00:00 | 5 | Boldklubben AF 1893 Nữ | 1-4 | Nordsjaelland Nữ | (0-2) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623