Kết quả bóng đá VĐQG Mỹ nữ 2024 - Kqbd Mỹ
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
21/11 08:00 | Dallas Trinity (W) | 0-0 | Spokane Zephyr (W) | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 07:00 | Tampa Bay Sun (W) | 2-1 | Carolina Ascent (W) | (2-1) | ||
Thứ năm, Ngày 14/11/2024 | ||||||
14/11 07:00 | Lexington SC Nữ | 1-1 | Spokane Zephyr (W) | (0-1) | ||
14/11 06:30 | DC Power (W) | 0-3 | Brooklyn City Nữ | (0-3) | ||
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 05:00 | Fort Lauderdale Utd (W) | 1-1 | Tampa Bay Sun (W) | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 07:00 | Lexington SC Nữ | 2-3 | Dallas Trinity (W) | (1-0) | ||
10/11 07:00 | Carolina Ascent (W) | 0-0 | Spokane Zephyr (W) | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 02:00 | DC Power (W) | 0-1 | Carolina Ascent (W) | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 06:00 | Tampa Bay Sun (W) | 3-1 | Lexington SC Nữ | (0-0) | ||
03/11 04:00 | Dallas Trinity (W) | 1-0 | Fort Lauderdale Utd (W) | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 06:30 | Brooklyn City Nữ | 1-0 | Spokane Zephyr (W) | (1-0) | ||
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 04:00 | Spokane Zephyr (W) | 1-0 | Tampa Bay Sun (W) | (0-0) | ||
28/10 01:00 | Brooklyn City Nữ | 3-1 | Fort Lauderdale Utd (W) | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 07:00 | Dallas Trinity (W) | 2-2 | Carolina Ascent (W) | (2-2) | ||
26/10 06:30 | DC Power (W) | 2-1 | Lexington SC Nữ | (0-1) | ||
Thứ năm, Ngày 24/10/2024 | ||||||
24/10 06:30 | Brooklyn City Nữ | 2-1 | Tampa Bay Sun (W) | (2-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 06:30 | Fort Lauderdale Utd (W) | 1-2 | Lexington SC Nữ | (1-1) | ||
20/10 06:00 | Carolina Ascent (W) | 2-0 | Brooklyn City Nữ | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 17/10/2024 | ||||||
17/10 06:30 | DC Power (W) | 0-0 | Dallas Trinity (W) | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 16/10/2024 | ||||||
16/10 06:30 | Brooklyn City Nữ | 1-1 | Carolina Ascent (W) | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 14/10/2024 | ||||||
14/10 04:00 | Spokane Zephyr (W) | 2-3 | Lexington SC Nữ | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 06:30 | Brooklyn City Nữ | 0-1 | DC Power (W) | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 07/10/2024 | ||||||
07/10 06:30 | Fort Lauderdale Utd (W) | 1-0 | Brooklyn City Nữ | (0-0) | ||
07/10 04:00 | Spokane Zephyr (W) | 1-2 | Dallas Trinity (W) | (0-1) | ||
07/10 03:00 | Lexington SC Nữ | 1-1 | Carolina Ascent (W) | (0-1) | ||
Thứ năm, Ngày 03/10/2024 | ||||||
03/10 05:30 | DC Power (W) | 0-3 | Tampa Bay Sun (W) | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 30/09/2024 | ||||||
30/09 01:00 | DC Power (W) | 2-2 | Spokane Zephyr (W) | (2-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 06:30 | Carolina Ascent (W) | 0-0 | Tampa Bay Sun (W) | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 26/09/2024 | ||||||
26/09 06:30 | Brooklyn City Nữ | 2-0 | Dallas Trinity (W) | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024 | ||||||
14/09 07:00 | Dallas Trinity (W) | 6-2 | Lexington SC Nữ | (2-1) | ||
14/09 06:30 | DC Power (W) | 0-2 | Fort Lauderdale Utd (W) | (0-2) | ||
Thứ hai, Ngày 15/07/2024 | ||||||
15/07 03:00 | New England Mutiny Nữ | 1-0 | Sporting CT Middletown Nữ | (0-0) | ||
90phút [0-0], 120phút [1-0] | ||||||
Thứ bảy, Ngày 13/07/2024 | ||||||
13/07 07:10 | New England Mutiny Nữ | 2-1 | Pittsburgh Steel City FC Nữ | (0-0) | ||
13/07 04:30 | Sporting CT Middletown Nữ | 2-1 | Coppermine United Nữ | (1-0) | ||
Thứ ba, Ngày 09/07/2024 | ||||||
09/07 07:00 | Michigan Legends (W) | 1-5 | Michigan Jaguars FC Nữ | (1-0) | ||
09/07 06:30 | Manitou FC Nữ | 1-3 | St Croix SC (W) | (1-2) | ||
Thứ hai, Ngày 08/07/2024 | ||||||
08/07 09:00 | FC Tucson Nữ | 9-0 | El Paso Surf Nữ | (4-0) | ||
08/07 09:00 | Santa Clarita Football Team Nữ | 3-1 | Los Angeles Sol Nữ | (2-0) | ||
08/07 07:00 | San Francisco Nighthawks Nữ | 1-0 | Lamorinda United Nữ | (1-0) | ||
08/07 06:00 | Maine Footy Nữ | 3-0 | Albany Rush Nữ | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623