Kết quả bóng đá Nữ Uganda 2024 - Kqbd Uganda
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 22/12/2024 | ||||||
22/12 13:50 | Kawempe Muslim FC Nữ | 3-1 | Tooro Queens Nữ | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 21/12/2024 | ||||||
21/12 14:00 | Uganda Martyrs Nữ | 2-0 | Lady Doves FC Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 15/12/2024 | ||||||
15/12 14:00 | She Maroons Nữ | 0-0 | Kampala Queens Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 14/12/2024 | ||||||
14/12 14:00 | Olila High School Nữ | 1-1 | Wakiso Hills Nữ | (0-0) | ||
14/12 14:00 | Uganda Martyrs Nữ | 1-3 | Makerere University Nữ | (0-3) | ||
14/12 14:00 | Kawempe Muslim FC Nữ | 0-0 | She Corporate Nữ | (0-0) | ||
14/12 14:00 | Lady Doves FC Nữ | 3-1 | Rines SS Nữ | (2-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024 | ||||||
08/12 14:00 | She Corporate Nữ | 0-2 | Amusi College WFC (W) | (0-2) | ||
08/12 14:00 | She Maroons Nữ | 0-3 | Lady Doves FC Nữ | (0-2) | ||
08/12 14:00 | Wakiso Hills Nữ | 0-1 | Rines SS Nữ | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | ||||||
07/12 14:00 | Kampala Queens Nữ | 2-1 | Tooro Queens Nữ | (2-1) | ||
07/12 14:00 | Makerere University Nữ | 1-1 | Olila High School Nữ | (0-0) | ||
07/12 14:00 | Uganda Martyrs Nữ | 0-1 | Kawempe Muslim FC Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 01/12/2024 | ||||||
01/12 14:00 | Lady Doves FC Nữ | 4-1 | Makerere University Nữ | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | ||||||
30/11 14:30 | Amusi College WFC (W) | 1-0 | She Maroons Nữ | (1-0) | ||
30/11 14:00 | Rines SS Nữ | 1-0 | She Corporate Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 14:30 | She Corporate Nữ | 2-0 | Wakiso Hills Nữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 14:10 | She Maroons Nữ | 1-0 | Rines SS Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 14:00 | Rines SS Nữ | 3-1 | Makerere University Nữ | (3-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 14:00 | Wakiso Hills Nữ | 0-0 | She Maroons Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 14:00 | Kawempe Muslim FC Nữ | 1-0 | Lady Doves FC Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 16:00 | She Maroons Nữ | 1-1 | She Corporate Nữ | (1-1) | ||
09/11 14:10 | Olila High School Nữ | 3-1 | Tooro Queens Nữ | (1-1) | ||
09/11 14:00 | Kampala Queens Nữ | 2-0 | Amusi College WFC (W) | (2-0) | ||
09/11 14:00 | Makerere University Nữ | 3-0 | Wakiso Hills Nữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 14:00 | Rines SS Nữ | 0-2 | Kampala Queens Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 14:00 | Lady Doves FC Nữ | 2-1 | She Corporate Nữ | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 14:00 | Kampala Queens Nữ | 0-0 | Uganda Martyrs Nữ | (0-0) | ||
19/10 14:00 | Tooro Queens Nữ | 0-1 | Rines SS Nữ | (0-0) | ||
19/10 14:00 | Amusi College WFC (W) | 4-0 | Wakiso Hills Nữ | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 14:00 | Makerere University Nữ | 0-0 | Kampala Queens Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 16:00 | She Maroons Nữ | 2-0 | Uganda Martyrs Nữ | (0-0) | ||
06/10 14:00 | Wakiso Hills Nữ | 0-3 | Kawempe Muslim FC Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 14:00 | Rines SS Nữ | 0-0 | Olila High School Nữ | (0-0) | ||
05/10 14:00 | She Corporate Nữ | 0-1 | Kampala Queens Nữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 14:00 | Makerere University Nữ | 0-0 | She Maroons Nữ | (0-0) | ||
29/09 14:00 | Kawempe Muslim FC Nữ | 3-0 | Rines SS Nữ | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 14:00 | Uganda Martyrs Nữ | 0-1 | She Corporate Nữ | (0-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024 | ||||||
27/09 19:00 | Kampala Queens Nữ | 1-1 | Wakiso Hills Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024 | ||||||
12/05 14:00 | Kampala Queens Nữ | 3-1 | Asubo Gafford Nữ | (1-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623