Kết quả bóng đá Hạng 2 nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024 - Kqbd Thổ Nhĩ Kỳ
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ tư, Ngày 25/12/2024 | ||||||
25/12 16:00 | Gazikentspor Nữ | 2-3 | Soma Zaferspor Nữ | (1-2) | ||
25/12 15:10 | Telsizspor Nữ | 0-7 | Dudulluspor Nữ | (0-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 22/12/2024 | ||||||
22/12 15:00 | Megapol SK (W) | 0-2 | Kayseri Kadin Nữ | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 21/12/2024 | ||||||
21/12 16:00 | Horozkent SK Nữ | 7-0 | Sirnak Belediyespor (W) | (5-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 15/12/2024 | ||||||
15/12 17:30 | Sakarya Yenikent Gunesspor Nữ | 3-0 | Megapol SK (W) | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 01/12/2024 | ||||||
01/12 16:00 | 1207 Antalya Muratpasa Nữ | 0-2 | Yuksekova Belediyespor (W) | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 27/11/2024 | ||||||
27/11 17:00 | Soma Zaferspor Nữ | 2-1 | Giresun Sanayispor Nữ | (2-1) | ||
27/11 16:00 | Telsizspor Nữ | 4-1 | Sirnak Belediyespor (W) | (1-0) | ||
27/11 15:30 | Gazikentspor Nữ | 1-1 | Hatay Defnespor Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 17:30 | Sakarya Yenikent Gunesspor Nữ | 2-0 | Adana Idmanyurduspor Nữ | (0-0) | ||
24/11 16:00 | Kocaeli Bayan Nữ | 0-3 | Kayseri Kadin Nữ | (0-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 16:00 | Horozkent SK Nữ | 2-4 | Soma Zaferspor Nữ | (1-3) | ||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 18:30 | Dudulluspor Nữ | 2-1 | Horozkent SK Nữ | (2-1) | ||
17/11 16:20 | Telsizspor Nữ | 1-5 | Giresun Sanayispor Nữ | (0-3) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 16:00 | Horozkent SK Nữ | 0-5 | Telsizspor Nữ | (0-3) | ||
Thứ năm, Ngày 07/11/2024 | ||||||
07/11 19:00 | Gazikentspor Nữ | 0-1 | Horozkent SK Nữ | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 18:00 | Telsizspor Nữ | 1-2 | Soma Zaferspor Nữ | (1-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 18:30 | Dudulluspor Nữ | 3-0 | Telsizspor Nữ | (2-0) | ||
02/11 16:00 | Giresun Sanayispor Nữ | 4-1 | Sirnak Belediyespor (W) | (4-0) | ||
02/11 16:00 | Horozkent SK Nữ | 2-1 | Hatay Defnespor Nữ | (0-1) | ||
02/11 16:00 | Soma Zaferspor Nữ | 9-0 | Gazikentspor Nữ | (7-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 23/03/2024 | ||||||
23/03 17:10 | Giresun Sanayispor Nữ | 1-2 | Bornova Hitabspor (W) | (0-0) | ||
23/03 16:10 | Catalca Belediyespor (W) | 0-2 | Horozkent SK Nữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 17/03/2024 | ||||||
17/03 16:00 | Unye Gucu FK Nữ | 0-0 | Bornova Hitabspor (W) | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 18/02/2024 | ||||||
18/02 16:00 | Telsizspor Nữ | 0-3 | Unye Gucu FK Nữ | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 14/02/2024 | ||||||
14/02 19:00 | Unye Gucu FK Nữ | 3-0 | Horozkent SK Nữ | (1-0) | ||
14/02 18:00 | Dudulluspor Nữ | 3-0 | Telsizspor Nữ | (1-0) | ||
14/02 16:00 | Konya Idman Yurdu Nữ | 3-1 | Bagcilar Evrenspor Nữ | (3-1) | ||
14/02 16:00 | Kocaeli Bayan Nữ | 2-3 | Catalca Belediyespor (W) | (1-2) | ||
14/02 16:00 | Soma Zaferspor Nữ | 0-2 | Giresun Sanayispor Nữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 11/02/2024 | ||||||
11/02 18:30 | Gazikentspor Nữ | 2-1 | Sakarya Yenikent Gunesspor Nữ | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 10/02/2024 | ||||||
10/02 16:00 | Horozkent SK Nữ | 3-0 | Dudulluspor Nữ | (0-0) | ||
10/02 16:00 | Bagcilar Evrenspor Nữ | 0-0 | Samsun Yabancilar Pazari (W) | (0-0) | ||
10/02 16:00 | Giresun Sanayispor Nữ | 2-0 | Konya Idman Yurdu Nữ | (0-0) | ||
10/02 16:00 | Telsizspor Nữ | 1-1 | Soma Zaferspor Nữ | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 03/02/2024 | ||||||
03/02 16:00 | Kocaeli Bayan Nữ | 4-1 | Sirnak Belediyespor (W) | (2-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 28/01/2024 | ||||||
28/01 16:10 | Telsizspor Nữ | 1-0 | Samsun Yabancilar Pazari (W) | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 24/01/2024 | ||||||
24/01 16:35 | Bagcilar Evrenspor Nữ | 2-4 | Telsizspor Nữ | (2-3) | ||
24/01 16:00 | Soma Zaferspor Nữ | 1-0 | Dudulluspor Nữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 20/01/2024 | ||||||
20/01 16:00 | Horozkent SK Nữ | 9-0 | Bagcilar Evrenspor Nữ | (4-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623