Kết quả bóng đá VĐQG Thái Lan vòng 14 2024-2025 - Kqbd Thái Lan
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 20:00 | 14 | Rayong FC | 2-2 | Nakhon Pathom FC | (1-0) | |
23/11 19:00 | 14 | Muang Thong United | 2-1 | Bangkok United FC | (1-1) | |
23/11 18:00 | 14 | Uthai Thani FC | 1-1 | Port FC | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | ||||||
22/11 18:00 | 14 | Buriram United | 2-0 | Sukhothai | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 19:00 | 13 | Muang Thong United | 3-1 | Nakhon Pathom FC | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 19:00 | 13 | Khonkaen United | 2-3 | Bangkok United FC | (1-3) | |
10/11 18:00 | 13 | Rayong FC | 1-1 | Buriram United | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 19:00 | 13 | BG Pathum United | 2-1 | Uthai Thani FC | (1-0) | |
09/11 18:00 | 13 | Prachuap Khiri Khan | 3-2 | Ratchaburi FC | (0-2) | |
09/11 18:00 | 13 | Chiangrai United | 0-2 | Nakhon Ratchasima | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 19:00 | 13 | Sukhothai | 5-2 | Nong Bua Lamphu | (2-1) | |
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 19:00 | 12 | Lamphun Warrior | 2-2 | BG Pathum United | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 19:00 | 12 | Nong Bua Lamphu | 6-1 | Khonkaen United | (3-0) | |
03/11 18:00 | 12 | Rayong FC | 2-0 | Chiangrai United | (0-0) | |
03/11 18:00 | 12 | Uthai Thani FC | 2-1 | Nakhon Pathom FC | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 19:00 | 12 | Bangkok United FC | 2-0 | Port FC | (1-0) | |
02/11 18:00 | 12 | Muang Thong United | 0-2 | Prachuap Khiri Khan | (0-1) | |
02/11 18:00 | 12 | Ratchaburi FC | 2-2 | Sukhothai | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 19:00 | 11 | Prachuap Khiri Khan | 3-0 | Uthai Thani FC | (0-0) | |
27/10 18:00 | 11 | Port FC | 1-1 | Muang Thong United | (1-1) | |
27/10 18:00 | 11 | Chiangrai United | 1-2 | Bangkok United FC | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 19:00 | 11 | Khonkaen United | 0-0 | Nakhon Ratchasima | (0-0) | |
26/10 19:00 | 11 | BG Pathum United | 3-1 | Nakhon Pathom FC | (1-1) | |
26/10 18:00 | 11 | Buriram United | 1-1 | Lamphun Warrior | (0-0) | |
26/10 18:00 | 11 | Sukhothai | 3-1 | Rayong FC | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 25/10/2024 | ||||||
25/10 19:00 | 11 | Nong Bua Lamphu | 5-3 | Ratchaburi FC | (4-0) | |
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 19:00 | 10 | Rayong FC | 3-1 | Nong Bua Lamphu | (3-1) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 19:00 | 10 | Nakhon Pathom FC | 1-1 | Prachuap Khiri Khan | (1-0) | |
20/10 18:00 | 10 | Bangkok United FC | 4-1 | Sukhothai | (1-0) | |
20/10 18:00 | 10 | Ratchaburi FC | 1-0 | Chiangrai United | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 21:00 | 10 | Muang Thong United | 1-1 | BG Pathum United | (0-1) | |
19/10 19:00 | 10 | Lamphun Warrior | 0-1 | Khonkaen United | (0-1) | |
19/10 18:00 | 10 | Nakhon Ratchasima | 2-3 | Port FC | (2-1) | |
Thứ năm, Ngày 17/10/2024 | ||||||
17/10 19:00 | 10 | Buriram United | 1-0 | Uthai Thani FC | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 18:00 | 9 | Nong Bua Lamphu | 2-3 | Bangkok United FC | (1-0) | |
06/10 18:00 | 9 | Port FC | 2-0 | Nakhon Pathom FC | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 20:00 | 9 | Ratchaburi FC | 2-0 | Rayong FC | (1-0) | |
05/10 19:00 | 9 | Khonkaen United | 0-1 | Uthai Thani FC | (0-0) | |
05/10 18:00 | 9 | Prachuap Khiri Khan | 2-2 | BG Pathum United | (0-1) | |
05/10 18:00 | 9 | Sukhothai | 1-0 | Nakhon Ratchasima | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623