Kết quả bóng đá Romania Liga 4 2024 - Kqbd Rumani
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 15/12/2024 | ||||||
15/12 18:00 | ACS Soimul Baita | 8-3 | CNS Cetate Deva | (3-1) | ||
15/12 16:00 | ACS Viitorul Severin | 0-4 | Sanatatea Breznita Ocol | (0-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 14/12/2024 | ||||||
14/12 18:00 | CSO Retezatul Hateg | 0-5 | CS Gloria Geoagiu | (0-3) | ||
14/12 16:00 | ACS Metropolitan Isalnita | 2-0 | ACS Stiinta Cerat | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024 | ||||||
08/12 16:00 | CS Unirea Cocorastii Colt | 1-2 | CS Bucov | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | ||||||
07/12 17:00 | Jiul Rovinari | 4-3 | CS Stiinta Dragutesti | (1-0) | ||
07/12 16:00 | Minerul Costesti | 2-7 | ACS Pausesti Maglasi | (1-3) | ||
07/12 16:00 | CSO Teleajenul Valeni de Munte | 5-1 | AFC Banesti Urleta | (0-1) | ||
07/12 16:00 | ACS DP Cornu | 3-1 | CS Brazi | (2-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 01/12/2024 | ||||||
01/12 16:00 | Unirea Tomsani | 1-2 | CS Oltetul Alunu | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | ||||||
30/11 17:00 | CSO Tismana | 1-0 | CS Vulturii Farcasesti II | (0-0) | ||
30/11 16:00 | ACS Metropolitan Isalnita | 2-0 | ACS Flacara Motatei | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 16:20 | CS Unirea Cocorastii Colt | 0-3 | AFC Brebu | (0-1) | ||
24/11 16:00 | CSC Avantul Maneciu | 0-0 | CSL Varbilau | (0-0) | ||
24/11 16:00 | CS Viitorul Voicesti | 2-8 | Unirea Tomsani | (0-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 17:00 | CS Vulturii Farcasesti II | 7-3 | CS Stiinta Dragutesti | (3-1) | ||
23/11 16:00 | Sanatatea Breznita Ocol | 13-0 | CS Noaptesa | (7-0) | ||
23/11 16:00 | Avrig | 2-5 | AFC Miercurea Sibiului 2021 | (2-2) | ||
23/11 16:00 | CS Carcea | 2-1 | ACS Avantul Pielesti | (2-0) | ||
23/11 16:00 | CSO Teleajenul Valeni de Munte | 2-0 | CSO Comarnic | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | ||||||
22/11 19:00 | ACS Petrosport Ploiesti | 6-2 | CS Tineretul Gura Vitioarei | (3-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 16:00 | CS Manesti 2013 | 4-0 | CS Petrolul 95 Ploiesti | (2-0) | ||
17/11 16:00 | CS Tineretul Gura Vitioarei | 3-1 | CS Unirea Cocorastii Colt | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 22:30 | CSM Targu Jiu | 5-0 | CS Vulturii Farcasesti II | (0-0) | ||
16/11 19:40 | AS Victoria Strehaia | 1-0 | AS Unirea 2023 Garla Mare | (1-0) | ||
16/11 16:00 | AFC Banesti Urleta | 7-4 | ACS DP Cornu | (5-2) | ||
16/11 16:00 | CS Viitorul Aninoasa | 4-3 | ACS Sageata Branistea | (1-2) | ||
16/11 16:00 | CSU Universitatea de Vest Timisoara | 0-0 | CS Sinandrei Carani | (0-0) | ||
16/11 16:00 | ACS Avantul Pielesti | 3-3 | ACS Unirea Amarastii de Jos | (1-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 16:00 | CS Unirea Cocorastii Colt | 0-0 | CS Brazi | (0-0) | ||
10/11 16:00 | CSC Avantul Maneciu | 2-0 | CS Bucov | (0-0) | ||
10/11 01:00 | ACS Omega Bucuresti | 3-0 | ACP 3 Kids Sport Bucuresti | (1-0) | ||
10/11 00:00 | ACS Rapid FNG | 0-13 | CSU Stiinta Bucuresti | (0-4) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 16:00 | CS Carcea | 0-3 | RFG Melinesti | (0-1) | ||
09/11 16:00 | CSM Sacele | 3-2 | AFC Harman | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 18:40 | CSO Comarnic | 2-0 | AFC Banesti Urleta | (0-0) | ||
03/11 16:00 | CS Tineretul Gura Vitioarei | 3-1 | ASCS Petrolul 95 | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 23:00 | ACP 3 Kids Sport Bucuresti | 3-4 | Metaloglobus Bucuresti II | (1-2) | ||
02/11 16:00 | CSC Negomir | 3-0 | Jiul Rovinari | (2-0) | ||
02/11 16:00 | ASC Corona Brasov | 0-1 | ACS Hoghiz | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623