Kết quả bóng đá Kenya League Women 2024 - Kqbd Kenya
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 22/12/2024 | ||||||
22/12 16:00 | KISPED Queens (W) | 0-2 | Kisumu All Starlets Nữ | (0-2) | ||
Thứ năm, Ngày 19/12/2024 | ||||||
19/12 17:00 | Trinity Starlets (W) | 0-2 | Vihiga Queens FC Nữ | (0-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 15/12/2024 | ||||||
15/12 17:00 | Vihiga Queens FC Nữ | 0-1 | Kenya Police Bullets (W) | (0-1) | ||
15/12 15:10 | Ulinzi Starlets Nữ | 5-0 | Wadadia Nữ | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 14/12/2024 | ||||||
14/12 18:10 | Kibera (W) | 2-1 | Zetech Sparks FC Nữ | (1-1) | ||
14/12 17:00 | Trinity Starlets (W) | 0-0 | Bungoma Queens (W) | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024 | ||||||
08/12 17:00 | Kenya Police Bullets (W) | 2-1 | Bungoma Queens (W) | (2-1) | ||
08/12 14:00 | Kibera (W) | 0-0 | Ulinzi Starlets Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | ||||||
07/12 15:10 | Zetech Sparks FC Nữ | 2-2 | Bunyore Starlets Nữ | (2-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 16:00 | Kibera (W) | 2-0 | Vihiga Queens FC Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 16:00 | Wadadia Nữ | 1-1 | Kisumu All Starlets Nữ | (0-1) | ||
23/11 15:10 | Zetech Sparks FC Nữ | 1-3 | Bungoma Queens (W) | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 15:10 | Vihiga Queens FC Nữ | 0-0 | Bunyore Starlets Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 17:00 | Kisumu All Starlets Nữ | 0-1 | Kibera (W) | (0-1) | ||
16/11 15:30 | Trinity Starlets (W) | 1-0 | KISPED Queens (W) | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 19:00 | Kibera (W) | 0-0 | Kenya Police Bullets (W) | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 15:00 | Kenya Police Bullets (W) | 0-0 | Ulinzi Starlets Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 17:00 | Kisumu All Starlets Nữ | 0-1 | Zetech Sparks FC Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 17:00 | Vihiga Queens FC Nữ | 1-0 | Ulinzi Starlets Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 29/06/2024 | ||||||
29/06 16:20 | Kibera (W) | 1-1 | Soccer Assassins (W) | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024 | ||||||
11/05 13:00 | Zetech Sparks FC Nữ | 2-2 | KSL FC (W) | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024 | ||||||
27/04 15:20 | Soccer Assassins (W) | 0-1 | Vihiga Queens FC Nữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024 | ||||||
14/04 16:00 | Vihiga Queens FC Nữ | 3-0 | Bunyore Starlets Nữ | (2-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 07/04/2024 | ||||||
07/04 17:00 | Bunyore Starlets Nữ | 3-1 | Bungoma Queens (W) | (2-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/03/2024 | ||||||
10/03 16:00 | Soccer Assassins (W) | 1-1 | Bunyore Starlets Nữ | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 02/03/2024 | ||||||
02/03 15:00 | Ulinzi Starlets Nữ | 1-0 | KSL FC (W) | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 04/02/2024 | ||||||
04/02 18:00 | Bungoma Queens (W) | 0-3 | Kenya Police Bullets (W) | (0-3) | ||
Chủ nhật, Ngày 21/01/2024 | ||||||
21/01 15:00 | Soccer Assassins (W) | 1-4 | Kenya Police Bullets (W) | (1-2) | ||
21/01 15:00 | Ulinzi Starlets Nữ | 2-2 | Vihiga Queens FC Nữ | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 20/01/2024 | ||||||
20/01 15:10 | KSL FC (W) | 5-4 | Bungoma Queens (W) | (3-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 14/01/2024 | ||||||
14/01 15:20 | Bungoma Queens (W) | 1-3 | Ulinzi Starlets Nữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 07/01/2024 | ||||||
07/01 15:40 | Vihiga Queens FC Nữ | 6-0 | Wadadia Nữ | (4-0) | ||
07/01 14:30 | Kenya Police Bullets (W) | 4-2 | Bunyore Starlets Nữ | (3-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 06/01/2024 | ||||||
06/01 16:10 | Gaspo FC Nữ | 1-1 | Zetech Sparks FC Nữ | (1-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623