Kết quả bóng đá India Guwahati Premier League 2023-2024 - Kqbd Ấn Độ
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 22/12/2024 | ||||||
22/12 18:10 | NF Railway | 1-1 | Pride East Mavericks | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 19/12/2024 | ||||||
19/12 17:30 | Northeast United Youth | 2-0 | Red Bees | (0-0) | ||
19/12 15:00 | Gauhati Town Club | 5-0 | Sports Authority of India | (4-0) | ||
Thứ ba, Ngày 17/12/2024 | ||||||
17/12 15:00 | NF Railway | 1-2 | Pride East Mavericks | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 15/12/2024 | ||||||
15/12 17:30 | Oil India | 0-1 | Green Valley FC | (0-0) | ||
15/12 15:00 | Aseb Sports Club | 5-1 | G Plus Athletics | (2-0) | ||
Thứ tư, Ngày 11/12/2024 | ||||||
11/12 17:30 | Oil India | 3-1 | Sports Authority of India | (2-0) | ||
11/12 15:00 | Aseb Sports Club | 1-4 | United Chirang Duar FC | (1-2) | ||
Thứ ba, Ngày 10/12/2024 | ||||||
10/12 17:30 | Barekuri FC | 1-2 | Pride East Mavericks | (1-2) | ||
10/12 15:00 | DBI SC | 7-1 | G Plus Athletics | (1-0) | ||
Thứ hai, Ngày 09/12/2024 | ||||||
09/12 17:30 | Gauhati Town Club | 1-2 | United Chirang Duar FC | (1-2) | ||
09/12 15:00 | Green Valley FC | 5-3 | Sports Authority of India | (5-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024 | ||||||
08/12 17:30 | Numaligarh Refinery | 3-1 | Sunrise AC | (1-1) | ||
08/12 15:00 | Barekuri FC | 3-1 | NF Railway | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | ||||||
07/12 17:30 | Gauhati Town Club | 2-2 | G Plus Athletics | (2-0) | ||
07/12 15:00 | Deka Bricks Industries | 2-0 | Green Valley FC | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 06/12/2024 | ||||||
06/12 17:30 | United Chirang Duar FC | 2-0 | Sports Authority of India | (1-0) | ||
06/12 15:00 | Numaligarh Refinery | 1-3 | Pride East Mavericks | (0-2) | ||
Thứ năm, Ngày 05/12/2024 | ||||||
05/12 17:30 | Barekuri FC | 0-1 | Red Bees | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 04/12/2024 | ||||||
04/12 17:30 | Aseb Sports Club | 2-1 | Sports Authority of India | (1-0) | ||
04/12 15:00 | Green Valley FC | 2-1 | United Chirang Duar FC | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | ||||||
30/11 15:00 | Aseb Sports Club | 0-3 | Oil India | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 29/11/2024 | ||||||
29/11 17:20 | NF Railway | 1-0 | North East United FC | (0-0) | ||
29/11 15:00 | Green Valley FC | 2-1 | G Plus Athletics | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 27/11/2024 | ||||||
27/11 17:30 | Assam Police | 0-1 | Northeast United | (0-0) | ||
27/11 15:00 | Aseb Sports Club | 0-1 | Green Valley FC | (0-1) | ||
Thứ ba, Ngày 26/11/2024 | ||||||
26/11 17:30 | NF Railway | 2-0 | Numaligarh Refinery | (1-0) | ||
26/11 15:00 | Oil India | 3-1 | G Plus Athletics | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 25/11/2024 | ||||||
25/11 15:00 | Gauhati Town Club | 0-0 | Green Valley FC | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 02/01/2024 | ||||||
02/01 18:30 | Assam Police | 1-1 | United Chirang Duar FC | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 01/01/2024 | ||||||
01/01 18:30 | Pride East Mavericks | 0-3 | Barekuri FC | (0-2) | ||
01/01 16:20 | NF Railway | 3-3 | Food Corp. of India | (2-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 31/12/2023 | ||||||
31/12 18:30 | United Chirang Duar FC | 3-0 | Gauhati Town Club | (1-0) | ||
31/12 16:20 | Numaligarh Refinery | 1-5 | G Plus Athletics | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 30/12/2023 | ||||||
30/12 18:30 | Oil India | 1-0 | Barekuri FC | (0-0) | ||
30/12 16:15 | Pride East Mavericks | 4-2 | Aseb Sports Club | (1-2) | ||
Thứ sáu, Ngày 29/12/2023 | ||||||
29/12 16:15 | Food Corp. of India | 1-10 | Deka Bricks Industries | (0-6) | ||
Thứ năm, Ngày 28/12/2023 | ||||||
28/12 18:30 | Aseb Sports Club | 4-1 | Gauhati Town Club | (3-1) | ||
28/12 16:15 | Oil India | 2-0 | Assam Police | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 27/12/2023 | ||||||
27/12 16:15 | G Plus Athletics | 2-0 | Young Amateur Club | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623