Kết quả bóng đá Cúp quốc gia Georgia 2024 - Kqbd Georgia
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 16/12/2024 | ||||||
16/12 21:00 | Gagra Tbilisi | 2-2 | FC Sioni Bolnisi | (0-1) | ||
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [7-6] | ||||||
16/12 18:00 | FC Metalurgi Rustavi | 1-1 | FC Telavi | (1-0) | ||
90phút [1-0], 120phút [1-1] | ||||||
Thứ năm, Ngày 12/12/2024 | ||||||
12/12 21:00 | FC Telavi | 2-1 | FC Metalurgi Rustavi | (1-0) | ||
12/12 16:00 | FC Sioni Bolnisi | 1-1 | Gagra Tbilisi | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024 | ||||||
08/12 19:00 | 36 | FC Saburtalo Tbilisi | 1-1 | Samgurali Tskh | (1-0) | |
08/12 16:30 | 36 | Dila Gori | 1-2 | FC Kolkheti Poti | (1-0) | |
08/12 16:30 | 36 | Torpedo Kutaisi | 1-0 | FC Telavi | (1-0) | |
08/12 16:30 | 36 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Gagra Tbilisi | (0-0) | |
08/12 16:30 | 36 | Samtredia | 0-1 | Dinamo Batumi | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 02/12/2024 | ||||||
02/12 21:00 | 35 | FC Telavi | 5-2 | Samtredia | (2-1) | |
Chủ nhật, Ngày 01/12/2024 | ||||||
01/12 23:00 | 35 | Dinamo Batumi | 0-2 | Dila Gori | (0-1) | |
01/12 22:00 | 35 | Gagra Tbilisi | 1-2 | FC Saburtalo Tbilisi | (1-0) | |
01/12 16:30 | 35 | Samgurali Tskh | 2-1 | Torpedo Kutaisi | (1-1) | |
01/12 16:30 | 35 | FC Kolkheti Poti | 3-0 | Dinamo Tbilisi | (2-0) | |
Thứ tư, Ngày 27/11/2024 | ||||||
27/11 23:00 | 34 | Torpedo Kutaisi | 2-0 | Gagra Tbilisi | (1-0) | |
27/11 23:00 | 34 | FC Saburtalo Tbilisi | 1-1 | FC Kolkheti Poti | (1-0) | |
27/11 22:00 | 34 | FC Telavi | 0-0 | Samgurali Tskh | (0-0) | |
27/11 17:00 | 34 | Dinamo Tbilisi | 1-2 | Dinamo Batumi | (0-2) | |
27/11 17:00 | 34 | Samtredia | 0-1 | Dila Gori | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 23:00 | 33 | Dinamo Batumi | 0-1 | FC Saburtalo Tbilisi | (0-0) | |
23/11 21:00 | 33 | Dila Gori | 1-0 | Dinamo Tbilisi | (0-0) | |
23/11 17:00 | 33 | Samgurali Tskh | 1-0 | Samtredia | (0-0) | |
23/11 17:00 | 33 | FC Kolkheti Poti | 3-1 | Torpedo Kutaisi | (2-0) | |
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | ||||||
22/11 22:00 | 33 | Gagra Tbilisi | 2-0 | FC Telavi | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 17:30 | 32 | Samgurali Tskh | 4-2 | Gagra Tbilisi | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 21:00 | 32 | FC Telavi | 3-0 | FC Kolkheti Poti | (2-0) | |
09/11 17:30 | 32 | Samtredia | 1-1 | Dinamo Tbilisi | (1-1) | |
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 23:00 | 32 | Torpedo Kutaisi | 1-0 | Dinamo Batumi | (0-0) | |
08/11 22:00 | 32 | FC Saburtalo Tbilisi | 3-2 | Dila Gori | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 23:00 | 31 | Dinamo Batumi | 1-0 | FC Telavi | (1-0) | |
02/11 21:00 | 31 | Dila Gori | 1-1 | Torpedo Kutaisi | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 23:00 | 31 | Dinamo Tbilisi | 0-2 | FC Saburtalo Tbilisi | (0-2) | |
01/11 22:00 | 31 | Gagra Tbilisi | 2-1 | Samtredia | (1-0) | |
01/11 17:30 | 31 | FC Kolkheti Poti | 1-1 | Samgurali Tskh | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 23:00 | 30 | Torpedo Kutaisi | 2-0 | Dinamo Tbilisi | (0-0) | |
28/10 22:00 | 30 | FC Telavi | 1-0 | Dila Gori | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 21:00 | 30 | Gagra Tbilisi | 3-1 | FC Kolkheti Poti | (2-0) | |
27/10 18:00 | 30 | Samgurali Tskh | 3-3 | Dinamo Batumi | (2-0) | |
27/10 18:00 | 30 | Samtredia | 0-1 | FC Saburtalo Tbilisi | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 23:00 | 29 | Dila Gori | 2-1 | Samgurali Tskh | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623