Kết quả bóng đá Siêu cúp FA nữ Anh vòng 14 2024-2025 - Kqbd Anh
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
03/02 01:45 | 13 | Tottenham Hotspur Nữ | 0-1 | Manchester United Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 02/02/2025 | ||||||
02/02 21:30 | 13 | Aston Villa Nữ | 0-1 | Chelsea FC Nữ | (0-0) | |
02/02 21:00 | 13 | Brighton H.A. Nữ | 1-1 | CrystalPalace Nữ | (1-0) | |
02/02 21:00 | 13 | Liverpool Nữ | 1-0 | West Ham United Nữ | (1-0) | |
02/02 21:00 | 13 | Everton FC Nữ | 4-1 | Leicester City Nữ | (1-1) | |
02/02 19:00 | 13 | Manchester City Nữ | 3-4 | Arsenal Nữ | (1-2) | |
Thứ hai, Ngày 27/01/2025 | ||||||
27/01 01:45 | 12 | Manchester United Nữ | 3-0 | Brighton H.A. Nữ | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 26/01/2025 | ||||||
26/01 22:00 | 12 | West Ham United Nữ | 2-0 | Everton FC Nữ | (2-0) | |
26/01 22:00 | 12 | Leicester City Nữ | 2-1 | Liverpool Nữ | (2-1) | |
26/01 21:00 | 12 | CrystalPalace Nữ | 2-3 | Tottenham Hotspur Nữ | (0-2) | |
26/01 19:30 | 12 | Chelsea FC Nữ | 1-0 | Arsenal Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 25/01/2025 | ||||||
25/01 19:00 | 12 | Aston Villa Nữ | 2-4 | Manchester City Nữ | (1-2) | |
Thứ hai, Ngày 20/01/2025 | ||||||
20/01 01:45 | 11 | Manchester City Nữ | 2-4 | Manchester United Nữ | (2-3) | |
Chủ nhật, Ngày 19/01/2025 | ||||||
19/01 22:00 | 11 | West Ham United Nữ | 0-5 | Chelsea FC Nữ | (0-3) | |
19/01 21:00 | 11 | Arsenal Nữ | 5-0 | CrystalPalace Nữ | (1-0) | |
19/01 19:30 | 11 | Tottenham Hotspur Nữ | 1-0 | Leicester City Nữ | (1-0) | |
19/01 00:30 | 11 | Everton FC Nữ | 1-1 | Aston Villa Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 18/01/2025 | ||||||
18/01 02:00 | 11 | Liverpool Nữ | 2-1 | Brighton H.A. Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 15/12/2024 | ||||||
15/12 21:30 | 10 | Liverpool Nữ | 0-1 | Arsenal Nữ | (0-1) | |
15/12 21:00 | 10 | Aston Villa Nữ | 3-1 | West Ham United Nữ | (2-1) | |
15/12 21:00 | 10 | CrystalPalace Nữ | 0-1 | Manchester United Nữ | (0-1) | |
15/12 19:30 | 10 | Everton FC Nữ | 2-1 | Manchester City Nữ | (2-0) | |
15/12 00:30 | 10 | Brighton H.A. Nữ | 1-1 | Tottenham Hotspur Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 14/12/2024 | ||||||
14/12 19:00 | 10 | Leicester City Nữ | 1-1 | Chelsea FC Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024 | ||||||
08/12 21:30 | 9 | West Ham United Nữ | 5-2 | CrystalPalace Nữ | (3-2) | |
08/12 21:00 | 9 | Chelsea FC Nữ | 4-2 | Brighton H.A. Nữ | (2-1) | |
08/12 21:00 | 9 | Arsenal Nữ | 4-0 | Aston Villa Nữ | (2-0) | |
08/12 20:00 | 9 | Tottenham Hotspur Nữ | 2-1 | Everton FC Nữ | (1-1) | |
08/12 20:00 | 9 | Manchester City Nữ | 4-0 | Leicester City Nữ | (2-0) | |
08/12 19:00 | 9 | Manchester United Nữ | 4-0 | Liverpool Nữ | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 19:00 | 3 | Chelsea FC Nữ | 1-0 | Manchester United Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 22:00 | 8 | Everton FC Nữ | 1-0 | Liverpool Nữ | (1-0) | |
17/11 22:00 | 8 | Leicester City Nữ | 0-2 | Manchester United Nữ | (0-1) | |
17/11 21:00 | 8 | Aston Villa Nữ | 3-2 | CrystalPalace Nữ | (2-1) | |
17/11 00:30 | 8 | Chelsea FC Nữ | 2-0 | Manchester City Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 20:45 | 8 | Tottenham Hotspur Nữ | 0-3 | Arsenal Nữ | (0-2) | |
16/11 19:30 | 8 | Brighton H.A. Nữ | 3-2 | West Ham United Nữ | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 01:45 | 7 | Manchester United Nữ | 0-0 | Aston Villa Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 22:00 | 7 | West Ham United Nữ | 1-0 | Leicester City Nữ | (1-0) | |
10/11 21:00 | 7 | CrystalPalace Nữ | 1-1 | Everton FC Nữ | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623