Kết quả bóng đá Hạng 2 Ecuador vòng 18 2024 - Kqbd Ecuador
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
05/07 03:00 | 18 | Manta FC | 1-2 | 9 de Octubre | (1-2) | |
Thứ năm, Ngày 04/07/2024 | ||||||
04/07 03:00 | 18 | Leones del Norte | 2-3 | Cuniburo FC | (0-0) | |
04/07 03:00 | 18 | CD Vargas Torres | 1-1 | CD Independiente Juniors | (0-0) | |
04/07 03:00 | 18 | Gualaceo SC | 0-1 | San Antonio(ECU) | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 03/07/2024 | ||||||
03/07 03:00 | 18 | Guayaquil City | 5-0 | Chacaritas SC | (3-0) | |
Thứ sáu, Ngày 28/06/2024 | ||||||
28/06 03:00 | 17 | Cuniburo FC | 1-0 | Guayaquil City | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 27/06/2024 | ||||||
27/06 03:00 | 17 | Chacaritas SC | 1-2 | Gualaceo SC | (0-1) | |
27/06 03:00 | 17 | CD Independiente Juniors | 2-0 | Leones del Norte | (2-0) | |
27/06 03:00 | 17 | 9 de Octubre | 2-0 | CD Vargas Torres | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 26/06/2024 | ||||||
26/06 03:00 | 17 | San Antonio(ECU) | 3-4 | Manta FC | (1-1) | |
Thứ sáu, Ngày 21/06/2024 | ||||||
21/06 03:00 | 16 | CD Independiente Juniors | 1-0 | 9 de Octubre | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 20/06/2024 | ||||||
20/06 03:00 | 16 | CD Vargas Torres | 1-1 | San Antonio(ECU) | (0-1) | |
20/06 03:00 | 16 | Guayaquil City | 3-2 | Gualaceo SC | (2-1) | |
20/06 03:00 | 16 | Leones del Norte | 2-0 | Chacaritas SC | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 19/06/2024 | ||||||
19/06 03:00 | 16 | Manta FC | 2-1 | Cuniburo FC | (2-1) | |
Thứ sáu, Ngày 14/06/2024 | ||||||
14/06 07:00 | 15 | Gualaceo SC | 1-0 | Manta FC | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 13/06/2024 | ||||||
13/06 07:00 | 15 | Cuniburo FC | 1-0 | CD Independiente Juniors | (1-0) | |
13/06 03:00 | 15 | Chacaritas SC | 1-4 | 9 de Octubre | (1-2) | |
13/06 03:00 | 15 | San Antonio(ECU) | 0-1 | Leones del Norte | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 12/06/2024 | ||||||
12/06 07:00 | 15 | Guayaquil City | 1-0 | CD Vargas Torres | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 10/06/2024 | ||||||
10/06 06:00 | 14 | Leones del Norte | 0-1 | Gualaceo SC | (0-0) | |
10/06 03:30 | 14 | CD Independiente Juniors | 1-0 | Chacaritas SC | (1-0) | |
10/06 03:00 | 14 | 9 de Octubre | 2-1 | San Antonio(ECU) | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 09/06/2024 | ||||||
09/06 06:00 | 14 | Manta FC | 0-0 | Guayaquil City | (0-0) | |
09/06 03:00 | 14 | CD Vargas Torres | 0-1 | Cuniburo FC | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 07/06/2024 | ||||||
07/06 07:00 | 13 | San Antonio(ECU) | 1-1 | Chacaritas SC | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 06/06/2024 | ||||||
06/06 07:00 | 13 | Cuniburo FC | 3-1 | 9 de Octubre | (3-1) | |
06/06 03:00 | 13 | Gualaceo SC | 0-0 | CD Vargas Torres | (0-0) | |
06/06 03:00 | 13 | Guayaquil City | 0-0 | CD Independiente Juniors | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 05/06/2024 | ||||||
05/06 07:00 | 13 | Manta FC | 3-1 | Leones del Norte | (2-0) | |
Thứ sáu, Ngày 31/05/2024 | ||||||
31/05 07:00 | 12 | CD Vargas Torres | 0-1 | Manta FC | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 30/05/2024 | ||||||
30/05 07:00 | 12 | Leones del Norte | 0-0 | Guayaquil City | (0-0) | |
30/05 03:00 | 12 | Chacaritas SC | 1-2 | Cuniburo FC | (0-0) | |
30/05 03:00 | 12 | 9 de Octubre | 2-2 | Gualaceo SC | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 29/05/2024 | ||||||
29/05 07:00 | 12 | CD Independiente Juniors | 2-0 | San Antonio(ECU) | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 24/05/2024 | ||||||
24/05 07:00 | 11 | Manta FC | 0-1 | Chacaritas SC | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 23/05/2024 | ||||||
23/05 07:00 | 11 | Leones del Norte | 2-2 | CD Vargas Torres | (1-1) | |
23/05 03:00 | 11 | Gualaceo SC | 3-2 | CD Independiente Juniors | (2-2) | |
Thứ tư, Ngày 22/05/2024 | ||||||
22/05 07:00 | 11 | Guayaquil City | 1-1 | 9 de Octubre | (0-0) | |
22/05 04:30 | 11 | Cuniburo FC | 0-0 | San Antonio(ECU) | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623