Kết quả bóng đá Ngoại hạng Djibouti 2024 - Kqbd Djibouti
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ năm, Ngày 19/12/2024 | ||||||
19/12 23:50 | Q5/Nourie Transit | 4-1 | SDC Group Hopital FC | (2-1) | ||
19/12 21:10 | Arta Solar FC | 2-3 | FC Dikhil | (1-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 15/12/2024 | ||||||
15/12 21:10 | Arta Solar FC | 0-2 | ASAS Djibouti Telecom | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 14/12/2024 | ||||||
14/12 00:30 | Q5/Nourie Transit | 0-3 | Garde-Cotes FC | (0-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 13/12/2024 | ||||||
13/12 21:50 | SDC Group Hopital FC | 0-1 | Garde Republicaine SIAF | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 12/12/2024 | ||||||
12/12 21:10 | CF Gendarmerie Nationale | 0-1 | FC Dikhil | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024 | ||||||
08/12 21:00 | SDC Group Hopital FC | 0-4 | FC Dikhil | (0-3) | ||
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | ||||||
07/12 00:40 | FC Arta | 0-2 | Arta Solar FC | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 06/12/2024 | ||||||
06/12 21:50 | AS du Port | 0-1 | CF Gendarmerie Nationale | (0-0) | ||
06/12 00:10 | Garde-Cotes FC | 2-1 | ASAS Djibouti Telecom | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 05/12/2024 | ||||||
05/12 21:10 | Garde Republicaine SIAF | 2-1 | Q5/Nourie Transit | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 01/12/2024 | ||||||
01/12 21:10 | AS du Port | 1-0 | SDC Group Hopital FC | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | ||||||
30/11 00:20 | CF Gendarmerie Nationale | 0-0 | Garde-Cotes FC | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 28/11/2024 | ||||||
28/11 23:50 | ASAS Djibouti Telecom | 2-1 | FC Dikhil | (1-1) | ||
28/11 21:00 | Arta Solar FC | 2-0 | Garde Republicaine SIAF | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 21:00 | Garde Republicaine SIAF | 1-2 | FC Dikhil | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 00:40 | Quartier 5 | 2-2 | Arta Solar FC | (1-1) | ||
Thứ năm, Ngày 21/11/2024 | ||||||
21/11 23:30 | SDC Group Hopital FC | 1-0 | CF Gendarmerie Nationale | (1-0) | ||
21/11 21:00 | AS du Port | 0-0 | Garde-Cotes FC | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024 | ||||||
18/05 22:20 | Arta Solar FC | 2-1 | ASAS Djibouti Telecom | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024 | ||||||
11/05 22:30 | FC Dikhil | 2-1 | CF Gendarmerie Nationale | (2-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 10/05/2024 | ||||||
10/05 22:40 | Garde Republicaine SIAF | 1-4 | Arta Solar FC | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024 | ||||||
04/05 22:20 | AS du Port | 1-3 | SDC Group Hopital FC | (1-1) | ||
04/05 00:40 | ACS HAYABLEY/CNSS | 0-0 | ASAS Djibouti Telecom | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 03/05/2024 | ||||||
03/05 22:20 | Garde Republicaine SIAF | 1-1 | Garde-Cotes FC | (1-1) | ||
03/05 20:10 | CF Gendarmerie Nationale | 0-2 | Arta Solar FC | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024 | ||||||
27/04 19:10 | ASAS Djibouti Telecom | 2-2 | Garde-Cotes FC | (1-2) | ||
Thứ sáu, Ngày 26/04/2024 | ||||||
26/04 21:50 | AS du Port | 2-2 | CF Gendarmerie Nationale | (1-2) | ||
26/04 19:10 | ACS HAYABLEY/CNSS | 3-2 | FC Dikhil | (1-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 20/04/2024 | ||||||
20/04 21:50 | SDC Group Hopital FC | 1-1 | CF Gendarmerie Nationale | (0-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 19/04/2024 | ||||||
19/04 22:35 | FC Dikhil | 2-3 | ASAS Djibouti Telecom | (0-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 01/03/2024 | ||||||
01/03 21:40 | AS du Port | 0-1 | Garde-Cotes FC | (0-1) | ||
01/03 19:10 | ASAS Djibouti Telecom | 3-1 | Garde Republicaine SIAF | (2-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 23/02/2024 | ||||||
23/02 23:50 | Arta Solar FC | 1-1 | Garde-Cotes FC | (1-0) | ||
23/02 19:10 | SDC Group Hopital FC | 0-1 | FC Dikhil | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 23/01/2024 | ||||||
23/01 23:30 | Garde-Cotes FC | 0-2 | CF Gendarmerie Nationale | (0-1) | ||
23/01 21:10 | Garde Republicaine SIAF | 3-0 | SDC Group Hopital FC | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623