Kết quả bóng đá CFU 2024 - Kqbd Nam Mỹ

Thời gian Bảng FT HT
Thứ tư, Ngày 04/12/2024
04/12 07:00 Cibao FC 2-1 Cavalier FC (2-0)
04/12 04:30 Moca FC 2-3 Real Hope FA (0-0)
Thứ tư, Ngày 27/11/2024
27/11 08:00 Cavalier FC 1-0 Cibao FC (1-0)
27/11 06:00 Real Hope FA 1-0 Moca FC (1-0)
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024
01/11 07:00 Cibao FC 1-0 Real Hope FA (1-0)
Thứ năm, Ngày 31/10/2024
31/10 07:00 Cavalier FC 7-0 Moca FC (4-0)
Thứ sáu, Ngày 25/10/2024
25/10 08:30 Moca FC 0-0 Cavalier FC (0-0)
Thứ năm, Ngày 24/10/2024
24/10 07:00 Real Hope FA 2-3 Cibao FC (1-1)
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024
04/10 07:05 Mount Pleasant FA 0-2 Real Hope FA (0-1)
04/10 07:00 Arnett Gardens 1-4 Cavalier FC (1-2)
Thứ tư, Ngày 02/10/2024
02/10 07:00 Jennings Grenades 1-2 Moca FC (0-0)
02/10 07:00 Cibao FC 4-1 Ouanaminthe (2-0)
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024
27/09 05:00 Trinidad Tobago Police FC 0-0 Mount Pleasant FA (0-0)
Thứ năm, Ngày 26/09/2024
26/09 07:00 Real Hope FA 0-0 Arnett Gardens (0-0)
Thứ tư, Ngày 25/09/2024
25/09 07:00 AC Port Of Spain 2-3 Cibao FC (2-0)
25/09 05:00 Ouanaminthe 2-2 Jennings Grenades (1-1)
Thứ sáu, Ngày 20/09/2024
20/09 07:00 Trinidad Tobago Police FC 2-1 Arnett Gardens (0-0)
Thứ năm, Ngày 19/09/2024
19/09 07:00 Moca FC 3-1 Ouanaminthe (1-1)
Thứ tư, Ngày 18/09/2024
18/09 07:00 Cavalier FC 1-2 Real Hope FA (1-0)
18/09 05:00 AC Port Of Spain 1-1 Jennings Grenades (1-0)
Thứ sáu, Ngày 30/08/2024
30/08 07:00 Cavalier FC 4-1 Trinidad Tobago Police FC (1-1)
Thứ năm, Ngày 29/08/2024
29/08 07:00 Jennings Grenades 1-2 Cibao FC (0-1)
Thứ tư, Ngày 28/08/2024
28/08 07:00 Moca FC 3-2 AC Port Of Spain (0-1)
28/08 05:00 Arnett Gardens 1-2 Mount Pleasant FA (0-1)
Thứ sáu, Ngày 23/08/2024
23/08 07:00 Real Hope FA 1-1 Trinidad Tobago Police FC (1-0)
23/08 05:00 Ouanaminthe 1-1 AC Port Of Spain (0-1)
Thứ năm, Ngày 22/08/2024
22/08 05:00 Cibao FC 0-0 Moca FC (0-0)
Thứ tư, Ngày 21/08/2024
21/08 05:00 Mount Pleasant FA 0-2 Cavalier FC (0-2)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623