Kết quả bóng đá VĐQG Bỉ nữ vòng 11 2024-2025 - Kqbd Bỉ
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
24/11 02:00 | 11 | Oud Heverlee Leuven Nữ | 2-1 | Zulte Waregem VV Nữ | (2-1) | |
24/11 00:30 | 11 | Anderlecht Nữ | 4-0 | Westerlo Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 22:15 | 11 | Club Brugge Nữ | 2-2 | Racing Genk Nữ | (1-0) | |
23/11 19:30 | 11 | KAA Gent Ladies Nữ | 0-1 | Standard Liege Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 00:30 | 10 | Anderlecht Nữ | 2-1 | KAA Gent Ladies Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 22:15 | 10 | Club Brugge Nữ | 4-3 | Standard Liege Nữ | (2-2) | |
16/11 22:00 | 10 | Zulte Waregem VV Nữ | 1-2 | Racing Genk Nữ | (1-1) | |
16/11 19:30 | 10 | Westerlo Nữ | 0-2 | Oud Heverlee Leuven Nữ | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 14/11/2024 | ||||||
14/11 02:00 | 4 | Anderlecht Nữ | 7-0 | Zulte Waregem VV Nữ | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 01:00 | 9 | Standard Liege Nữ | 1-0 | Westerlo Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 21:30 | 9 | Oud Heverlee Leuven Nữ | 2-0 | Club Brugge Nữ | (2-0) | |
09/11 19:30 | 9 | Racing Genk Nữ | 1-1 | Anderlecht Nữ | (1-0) | |
09/11 02:30 | 9 | KAA Gent Ladies Nữ | 0-3 | Zulte Waregem VV Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 01:00 | 8 | Oud Heverlee Leuven Nữ | 5-0 | KAA Gent Ladies Nữ | (3-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 21:15 | 8 | Club Brugge Nữ | 2-1 | Anderlecht Nữ | (1-1) | |
19/10 21:00 | 8 | Westerlo Nữ | 1-3 | Racing Genk Nữ | (1-2) | |
19/10 18:30 | 8 | Zulte Waregem VV Nữ | 0-1 | Standard Liege Nữ | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 17/10/2024 | ||||||
17/10 01:30 | 3 | Standard Liege Nữ | 2-2 | Anderlecht Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 00:00 | 7 | Standard Liege Nữ | 4-0 | KAA Gent Ladies Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 21:00 | 7 | Zulte Waregem VV Nữ | 0-2 | Westerlo Nữ | (0-2) | |
12/10 18:30 | 7 | Anderlecht Nữ | 4-0 | Oud Heverlee Leuven Nữ | (1-0) | |
12/10 01:30 | 7 | Racing Genk Nữ | 2-1 | Club Brugge Nữ | (2-1) | |
Thứ tư, Ngày 09/10/2024 | ||||||
09/10 01:00 | 2 | Anderlecht Nữ | 2-0 | Club Brugge Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 01:00 | 6 | Oud Heverlee Leuven Nữ | 1-0 | Westerlo Nữ | (0-0) | |
06/10 00:00 | 6 | Standard Liege Nữ | 3-1 | Club Brugge Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 18:30 | 6 | Racing Genk Nữ | 1-0 | Zulte Waregem VV Nữ | (0-0) | |
05/10 01:30 | 6 | KAA Gent Ladies Nữ | 0-3 | Anderlecht Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 19:30 | 5 | Club Brugge Nữ | 1-0 | KAA Gent Ladies Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 23:30 | 5 | Anderlecht Nữ | 5-1 | Racing Genk Nữ | (3-1) | |
28/09 21:00 | 5 | Zulte Waregem VV Nữ | 0-4 | Oud Heverlee Leuven Nữ | (0-1) | |
28/09 18:30 | 5 | Westerlo Nữ | 1-0 | Standard Liege Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 21:15 | 4 | Club Brugge Nữ | 1-3 | Westerlo Nữ | (0-0) | |
21/09 18:30 | 4 | KAA Gent Ladies Nữ | 0-0 | Oud Heverlee Leuven Nữ | (0-0) | |
21/09 01:30 | 4 | Racing Genk Nữ | 2-2 | Standard Liege Nữ | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 01:00 | 3 | Oud Heverlee Leuven Nữ | 3-0 | Racing Genk Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024 | ||||||
14/09 22:00 | 3 | Westerlo Nữ | 2-0 | KAA Gent Ladies Nữ | (2-0) | |
14/09 21:00 | 3 | Zulte Waregem VV Nữ | 0-4 | Club Brugge Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 07/09/2024 | ||||||
07/09 21:00 | 2 | Zulte Waregem VV Nữ | 1-3 | KAA Gent Ladies Nữ | (1-2) | |
07/09 18:30 | 2 | Oud Heverlee Leuven Nữ | 2-1 | Standard Liege Nữ | (0-0) | |
07/09 01:30 | 2 | Racing Genk Nữ | 1-2 | Westerlo Nữ | (1-2) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623