Kết quả bóng đá Hạng nhất Bỉ nữ vòng 11 2024-2025 - Kqbd Bỉ
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
21/11 02:00 | 5 | Club Brugge II Nữ | 2-1 | Famkes Merkem Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 21:00 | 10 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | 1-3 | Moldavo Nữ | (1-1) | |
17/11 02:00 | 10 | KVK Tienen Nữ | 1-0 | Standard Liege B Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 22:15 | 10 | KV Mechelen Nữ | 7-0 | Gent B Nữ | (3-0) | |
16/11 21:30 | 10 | Famkes Merkem Nữ | 2-1 | Anderlecht II Nữ | (1-1) | |
16/11 21:30 | 10 | FC Alken Nữ | 2-4 | Bilzen United (W) | (1-0) | |
16/11 21:00 | 10 | Bredene W | 2-1 | White Star Bruxelles Nữ | (1-1) | |
16/11 21:00 | 10 | Ladies Genk B Nữ | 4-4 | Club Brugge II Nữ | (0-0) | |
16/11 02:10 | 10 | Loyers W | 0-0 | Zulte-Waregem II Nữ | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 14/11/2024 | ||||||
14/11 01:30 | 9 | Club Brugge II Nữ | 6-3 | KV Mechelen Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 01:30 | 9 | Anderlecht II Nữ | 0-1 | KVK Tienen Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 23:00 | 9 | Standard Liege B Nữ | 4-1 | FC Alken Nữ | (2-1) | |
09/11 22:30 | 9 | Moldavo Nữ | 1-0 | Loyers W | (0-0) | |
09/11 21:00 | 9 | Bilzen United (W) | 1-1 | Ladies Genk B Nữ | (1-0) | |
09/11 02:30 | 9 | Zulte-Waregem II Nữ | 5-1 | Bredene W | (2-1) | |
09/11 02:30 | 9 | White Star Bruxelles Nữ | 4-0 | Famkes Merkem Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 22:00 | 11 | Gent B Nữ | 1-5 | Ladies Genk B Nữ | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 31/10/2024 | ||||||
31/10 02:00 | 5 | KVK Tienen Nữ | 4-1 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 21:00 | 8 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | 2-4 | Club Brugge II Nữ | (2-1) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 21:15 | 8 | KV Mechelen Nữ | 3-2 | Bilzen United (W) | (0-0) | |
26/10 20:30 | 8 | Famkes Merkem Nữ | 0-1 | Zulte-Waregem II Nữ | (0-0) | |
26/10 20:00 | 8 | Bredene W | 3-1 | Moldavo Nữ | (0-0) | |
26/10 20:00 | 8 | FC Alken Nữ | 0-3 | KVK Tienen Nữ | (0-0) | |
26/10 20:00 | 8 | Ladies Genk B Nữ | 0-1 | Standard Liege B Nữ | (0-0) | |
26/10 01:30 | 8 | White Star Bruxelles Nữ | 4-1 | Anderlecht II Nữ | (0-0) | |
26/10 01:00 | 8 | Loyers W | 1-2 | Gent B Nữ | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 01:00 | 7 | KVK Tienen Nữ | 4-0 | Ladies Genk B Nữ | (0-0) | |
20/10 00:30 | 7 | Anderlecht II Nữ | 6-1 | FC Alken Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 22:00 | 7 | Standard Liege B Nữ | 1-3 | KV Mechelen Nữ | (0-0) | |
19/10 22:00 | 7 | Loyers W | 2-2 | Club Brugge II Nữ | (1-2) | |
19/10 22:00 | 7 | Zulte-Waregem II Nữ | 0-0 | White Star Bruxelles Nữ | (0-0) | |
19/10 21:30 | 7 | Moldavo Nữ | 4-1 | Famkes Merkem Nữ | (0-0) | |
19/10 20:00 | 7 | Bilzen United (W) | 4-0 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | (1-0) | |
19/10 19:00 | 7 | Gent B Nữ | 1-2 | Bredene W | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 20:00 | 6 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | 1-6 | Standard Liege B Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 23:30 | 6 | Zulte-Waregem II Nữ | 1-2 | Anderlecht II Nữ | (0-0) | |
12/10 21:15 | 6 | KV Mechelen Nữ | 4-0 | KVK Tienen Nữ | (2-0) | |
12/10 20:30 | 6 | Famkes Merkem Nữ | 5-3 | Gent B Nữ | (0-0) | |
12/10 20:00 | 6 | Ladies Genk B Nữ | 6-2 | FC Alken Nữ | (0-0) | |
12/10 20:00 | 6 | Bredene W | 1-4 | Club Brugge II Nữ | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623