Kết quả bóng đá VĐQG Bahrain vòng 5 2024-2025 - Kqbd Bahrain
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 23:00 | 4 | Manama Club | 0-0 | Al-Riffa | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 23:00 | 4 | Al Khaldiya | 2-1 | East Riffa | (1-0) | |
27/10 00:30 | 4 | Bahrain SC | 1-2 | Al-Shabbab | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 21:30 | 4 | Najma Manama | 0-0 | Al-Muharraq | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 25/10/2024 | ||||||
25/10 23:00 | 4 | Al Ali CSC | 2-1 | Malkia | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 23:00 | 4 | Sitra | 3-1 | Al-Ahli(BHR) | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 23:00 | 3 | Al-Muharraq | 7-2 | Bahrain SC | (4-1) | |
Thứ năm, Ngày 03/10/2024 | ||||||
03/10 23:00 | 3 | Al-Shabbab | 0-0 | Malkia | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 02/10/2024 | ||||||
02/10 23:00 | 3 | East Riffa | 2-4 | Najma Manama | (1-2) | |
02/10 23:00 | 3 | Manama Club | 2-2 | Al Ali CSC | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024 | ||||||
27/09 23:00 | 2 | Najma Manama | 2-3 | Al-Ahli(BHR) | (2-1) | |
27/09 23:00 | 2 | Malkia | 1-1 | Al-Muharraq | (1-0) | |
27/09 23:00 | 2 | Al Khaldiya | 1-0 | Al-Riffa | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 26/09/2024 | ||||||
26/09 23:00 | 2 | Al Ali CSC | 1-2 | Al-Shabbab | (1-0) | |
26/09 23:00 | 2 | Bahrain SC | 2-1 | East Riffa | (0-1) | |
26/09 23:00 | 2 | Sitra | 4-1 | Manama Club | (2-1) | |
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 23:00 | 1 | Manama Club | 0-5 | Al Khaldiya | (0-1) | |
22/09 23:00 | 1 | Al-Muharraq | 3-0 | Al-Shabbab | (1-0) | |
22/09 23:00 | 1 | Al-Ahli(BHR) | 0-1 | Bahrain SC | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 23:00 | 1 | Al-Riffa | 3-0 | Najma Manama | (1-0) | |
21/09 23:00 | 1 | East Riffa | 1-2 | Malkia | (1-0) | |
21/09 23:00 | 1 | Sitra | 2-1 | Al Ali CSC | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623