Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nam Phi hôm nay - Lịch bóng đá Nam Phi
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ tư, Ngày 27/11/2024 | |||||||
27/11 00:30 | Sekhukhune United | ?-? | TS Galaxy | 8 | |||
27/11 00:30 | Chippa United | ?-? | Supersport United | 8 | |||
27/11 00:30 | Royal AM | ?-? | Lamontville Golden Arrows | 8 | |||
Thứ năm, Ngày 28/11/2024 | |||||||
28/11 00:30 | Cape Town City | ?-? | Polokwane City FC | 8 | |||
28/11 00:30 | AmaZulu | ?-? | Mamelodi Sundowns | 8 | |||
28/11 00:30 | Kaizer Chiefs | ?-? | Richards Bay | 8 | |||
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | |||||||
30/11 01:00 | Chippa United | ?-? | Magesi | 7 | |||
30/11 01:00 | Orlando Pirates | ?-? | Stellenbosch FC | 7 | |||
30/11 01:00 | Supersport United | ?-? | Marumo Gallants FC | 7 | |||
30/11 01:00 | Polokwane City FC | ?-? | TS Galaxy | 7 | |||
30/11 22:30 | Richards Bay | ?-? | AmaZulu | 7 | |||
30/11 22:30 | Kaizer Chiefs | ?-? | Royal AM | 7 | |||
30/11 22:30 | Lamontville Golden Arrows | ?-? | Cape Town City | 7 | |||
30/11 22:30 | Mamelodi Sundowns | ?-? | Sekhukhune United | 7 | |||
Thứ tư, Ngày 04/12/2024 | |||||||
04/12 00:30 | Marumo Gallants FC | ?-? | Orlando Pirates | 8 | |||
Thứ năm, Ngày 05/12/2024 | |||||||
05/12 00:30 | Magesi | ?-? | Stellenbosch FC | 8 | |||
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | |||||||
07/12 00:30 | Richards Bay | ?-? | Supersport United | 9 | |||
07/12 00:30 | Orlando Pirates | ?-? | Lamontville Golden Arrows | 9 | |||
07/12 00:30 | Stellenbosch FC | ?-? | Royal AM | 9 | |||
07/12 20:30 | Marumo Gallants FC | ?-? | Magesi | 9 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623