Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hà Lan hôm nay - Lịch bóng đá Hà Lan
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ ba, Ngày 26/11/2024 | |||||||
26/11 02:00 | Emmen | ?-? | De Graafschap | 15 | |||
26/11 02:00 | Helmond Sport | ?-? | ADO Den Haag | 15 | |||
26/11 02:00 | Volendam | ?-? | Jong Ajax (Youth) | 15 | |||
26/11 02:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ?-? | AZ Alkmaar (Youth) | 15 | |||
26/11 02:00 | Dordrecht | ?-? | FC Oss | 15 | |||
Thứ tư, Ngày 27/11/2024 | |||||||
27/11 02:00 | FC Utrecht (Youth) | ?-? | Excelsior SBV | 15 | |||
27/11 02:00 | SC Cambuur | ?-? | Den Bosch | 15 | |||
27/11 02:00 | Roda JC | ?-? | Vitesse Arnhem | 15 | |||
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | |||||||
30/11 02:00 | Excelsior SBV | ?-? | Jong Ajax (Youth) | 17 | |||
30/11 02:00 | SC Telstar | ?-? | SC Cambuur | 17 | |||
30/11 02:00 | ADO Den Haag | ?-? | Emmen | 17 | |||
30/11 02:00 | FC Eindhoven | ?-? | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 17 | |||
30/11 02:00 | Roda JC | ?-? | Volendam | 17 | |||
30/11 02:00 | Vitesse Arnhem | ?-? | Helmond Sport | 17 | |||
30/11 22:30 | FC Oss | ?-? | FC Utrecht (Youth) | 17 | |||
Chủ nhật, Ngày 01/12/2024 | |||||||
01/12 18:15 | De Graafschap | ?-? | VVV Venlo | 17 | |||
01/12 22:45 | Den Bosch | ?-? | Dordrecht | 17 | |||
Thứ ba, Ngày 03/12/2024 | |||||||
03/12 02:00 | AZ Alkmaar (Youth) | ?-? | MVV Maastricht | 17 | |||
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | |||||||
07/12 02:00 | Helmond Sport | ?-? | Den Bosch | 18 | |||
07/12 02:00 | VVV Venlo | ?-? | FC Oss | 18 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623